NHÀ DU HÀNH VŨ TRỤ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NHÀ DU HÀNH VŨ TRỤ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từnhà du hành vũ trụcosmonautphi hành gianhà du hành vũ trụnhà du hànhhànhastronautsphi hành giadu hành vũ trụnhà du hànhvũ trụgianhà phi hànhphiastronautphi hành giadu hành vũ trụnhà du hànhvũ trụgianhà phi hànhphicosmonautsphi hành gianhà du hành vũ trụnhà du hànhhành
Ví dụ về việc sử dụng Nhà du hành vũ trụ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
nhàdanh từhomehousebuildinghousinghouseholddutrạng từabroadoverseasdutính từdududanh từtravelcruisehànhđộng từruntakehànhdanh từpracticeactexecutivevũdanh từvudanceyuwuvũtính từvũtrụdanh từtrụheadpillarcylindertrụtính từcylindrical STừ đồng nghĩa của Nhà du hành vũ trụ
phi hành gia cosmonaut nhà doanh nghiệpnhà dursleyTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nhà du hành vũ trụ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Nhà Du Hành Vũ Trụ Tiếng Anh Là Gì
-
Nhà Du Hành Vũ Trụ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
NHÀ DU HÀNH VŨ TRỤ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NHÀ DU HÀNH VŨ TRỤ - Translation In English
-
Nhà Du Hành Vũ Trụ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Phi Hành Gia - StudyTiengAnh
-
Định Nghĩa Của Từ 'nhà Du Hành Vũ Trụ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
'du Hành Vũ Trụ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Du Hành Vũ Trụ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Vũ Trụ - Paris English
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Phi Hành Gia
-
Đồ Phi Hành Gia Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ HỆ MẶT TRỜI - AMES English
-
70 Từ Vựng Tiếng Anh Về Vũ Trụ - Du Học TMS