Nhị Thập Bát Tú – Wikipedia Tiếng Việt

Trang hay phần này đang được viết mới, mở rộng hoặc đại tu. Bạn cũng có thể giúp xây dựng trang này. Nếu trang này không được sửa đổi gì trong vài ngày, bạn có thể gỡ bản mẫu này xuống.Nếu bạn là người đã đặt bản mẫu này, đang viết bài và không muốn bị mâu thuẫn sửa đổi với người khác, hãy treo bản mẫu {{đang sửa đổi}}.

Sửa đổi cuối: Leeaan (thảo luận · đóng góp) vào 4 ngày trước. (làm mới)

"Nhị thập bát tú" đổi hướng tới đây. Đối với các định nghĩa khác, xem Nhị thập bát tú (định hướng).
Sơ đồ Nhị thập bát tú của Âm Dương sư người Nhật Abe no Seimei (921–1005)

Nhị thập bát tú (二十八宿) là một thuật ngữ trong thiên văn học phương Đông cổ đại, chỉ 28 chòm sao nằm gần hoàng đạo và xích đạo thiên cầu. Đây là một phần quan trọng trong hệ thống tọa độ xích đạo của thiên văn học cổ đại Trung Quốc. Mỗi chòm sao trong số này được xác định dựa trên một ngôi sao cố định gọi là "cự tinh", đóng vai trò làm mốc để đo lường vị trí của các thiên thể như Mặt Trời, Mặt Trăng, ngũ hành tinh (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ), sao chổi và các thiên thể khác. Nhị thập bát tú không chỉ là cơ sở để quan sát các vì sao mà còn để theo dõi chuyển động của các thiên thể trên bầu trời.

Người xưa chia vòng hoàng đạo thành bốn phần, tương ứng với bốn phương: Đông, Tây, Nam, Bắc và gán cho mỗi phương một linh thú huyền thoại, được gọi là Tứ tượng, bao gồm Thanh Long ở phương Đông, Bạch Hổ ở phương Tây, Chu Tước ở phương Nam và Huyền Vũ ở phương Bắc. Mỗi phương được chia thành 7 chòm sao, mỗi chòm sao đều có một ngôi sao chính gọi là "cự tinh", được dùng làm mốc để xác định tọa độ thiên văn. Chúng không chỉ là công cụ của các nhà thiên văn cổ, mà còn là biểu tượng linh thiêng trong văn hóa và tâm linh, gắn liền với vận khí của trời đất. Chẳng hạn, chòm Giác tú, với ngôi sao chủ là Giác tú nhất, ban đầu chỉ một nhóm sao nhỏ gần xích đạo. Nhưng về sau, nó được mở rộng để bao gồm cả vùng trời thuộc Giác tú, đại diện cho sự khai mở, tiên phong và canh tân.

Hệ thống này cũng có điểm tương đồng với Nakshatra trong thiên văn học Ấn Độ và 36 Decan trong thiên văn học cổ đại Ai Cập, cả hai đều dựa trên chuyển động của Mặt Trăng. Không chỉ giới hạn trong thiên văn học, Nhị thập bát tú còn được sử dụng rộng rãi trong tử vi và chiêm bốc. Khi kết hợp với thất diệu (bảy hành tinh chủ) và các con vật tượng trưng, chúng trở thành các "Thú tinh", giúp luận đoán vận mệnh, dự báo sự hưng suy của gia đình, quốc gia và cả vũ trụ. Mỗi chòm sao đại diện cho một phẩm chất, năng lượng và sự ảnh hưởng đặc biệt, như sao nào chủ về phúc đức, sao nào mang lại thử thách hay biến động.

Từ nguyên

[sửa | sửa mã nguồn]

"Nhị thập bát tú" còn được gọi là "Nhị thập bát xá" hoặc "Nhị thập bát thứ". Các từ "tú" (宿), "xá" (舍) và "thứ" (次) đều mang ý nghĩa là nơi dừng chân, nghỉ ngơi hay trạm trú. Trong bối cảnh này, chúng được hiểu là "nơi ở" của Mặt Trăng, Mặt Trời và các vì sao.

Mặt Trăng quay quanh Trái Đất và nếu lấy các ngôi sao cố định làm hệ quy chiếu, thời gian để Mặt Trăng hoàn thành một vòng quỹ đạo và trở về cùng một vị trí là khoảng 27,33 ngày, gọi là một tháng sao (hay tháng thiên văn). Theo quan niệm của người xưa, mỗi ngày Mặt Trăng đi qua một khu vực các ngôi sao cố định, và khu vực này được xem như trạm nghỉ hoặc quán trọ của Mặt Trăng trong ngày hôm đó. Vì vậy, những ngôi sao này được chia thành 27 hoặc 28 chòm sao, gọi là Nhị thập bát tú. Trong thời kỳ đầu, người Trung Quốc cổ đại cũng từng sử dụng hệ thống 27 tú, nhưng về sau, cách phân chia 28 tú trở nên phổ biến và được chuẩn hóa.

Hệ thống sao

[sửa | sửa mã nguồn]
Hệ tọa độ xích đạo thiên văn truyền thống của Trung Quốc. Đường màu đỏ là xích đạo thiên cầu, các điểm xanh lá là các cự tinh và điểm màu xanh dương là cực Bắc thiên cầu. Khi tính toán vị trí của một thiên thể màu cam, "Nhập tú độ" (góc của vùng xanh lá) biểu thị xích kinh, còn "Cự cực độ" (góc của vùng xanh dương) biểu thị xích vĩ.
Hệ thống Nhị thập bát tú về bản chất là một hệ tọa độ cầu (r, θ, φ), tuy nhiên góc phương vị φ không cố định tính từ trục x, mà được thiết lập dựa trên 28 điểm chuẩn, tức 28 cự tinh của Nhị thập bát tú.

Mặc dù "Nhị thập bát tú" có liên quan đến Mặt Trăng, nhưng việc thiết lập hệ thống này không chỉ nhằm ghi chép vị trí chuyển động của Mặt Trăng. Vì vậy, bầu trời không đơn giản bị chia đều thành 28 phần bằng nhau. Trên thực tế, mỗi "tú" chiếm một khoảng không gian rất khác biệt. Mục đích của việc này là chọn ra 28 ngôi sao làm điểm chuẩn để xây dựng một hệ tọa độ sao toàn diện, giúp nhận thức mối quan hệ giữa Mặt Trời và Mặt Trăng cũng như hiểu rõ hơn về chuyển động của các thiên thể như Mặt Trời, Mặt Trăng và các hành tinh.

Sau đó, vào khoảng thời Chiến Quốc, người Trung Quốc cổ đại đã thiết lập được hệ thống Nhị thập bát tú. Đây là một hệ tọa độ thiên văn dựa trên xích đạo trời, sử dụng xích đạo làm mặt phẳng cơ sở và dùng xích kinh (kinh độ thiên văn) và xích vĩ (vĩ độ thiên văn) để định vị các thiên thể. Trong đó Xích vĩ được biểu thị bằng khoảng cách góc từ thiên thể đến cực Bắc thiên cầu, gọi là "cự cực độ". Xích kinh được đo bằng khoảng cách góc giữa thiên thể và ngôi sao chuẩn đầu tiên ở phía Tây của nó, gọi là "cự tinh độ".

Những ngôi sao chuẩn dùng để so sánh và tính toán xích kinh được gọi là "cự tinh", bao gồm 28 ngôi sao thuộc 28 chòm sao, tạo nên hệ thống Nhị thập bát tú. Khoảng cách góc giữa các cự tinh được gọi là "cự độ". Mặc dù hệ thống này dựa trên tọa độ xích đạo, nhưng chỉ khoảng một nửa các "tú" nằm gần xích đạo, còn lại nằm gần hoàng đạo. Điều này cho thấy vào thời điểm đó, người xưa vẫn chưa hoàn toàn phân biệt rõ ràng giữa xích đạo và hoàng đạo.

Danh sách Nhị thập bát tú và các Cự tinh

[sửa | sửa mã nguồn]
Bản đồ sao cổ đại Trung Quốc

Vào thời Hán Vũ Đế, các nhà thiên văn học như Đặng Bình đã xây dựng Thái Sơ lịch, trong đó thống nhất danh sách Nhị thập bát tú cùng các Cự tinh (ngôi sao chuẩn) làm mốc. Hệ thống này được sử dụng liên tục cho đến thời nhà Nguyên. Danh sách đầy đủ được trình bày trong bảng sau. Từ Sùng Trinh lịch thư trở đi, các Cự tinh được đặt tên theo cách "ngôi sao thứ nhất của tú X" (某宿一). Vào thời Minh và Thanh, các cự tinh của chòm Khuê, Tỷ và Tham đã được điều chỉnh, lần lượt trở thành "Khuê tú nhị" (奎宿二), "Tỷ tú nhị" (觜宿二) và "Tham tú tam" (参宿三).[1][2]

Tứ tượng(四象) Nhị thập bát tú
Số thứ tự Tên chữ Hán Tên tiếng Việt Cự tinh
Đông Phương Thanh Long(東方青龍)Mùa xuân
1 Giác α Vir
2 Cang κ Vir
3 Đê α Lib
4 Phòng π Sco
5 Tâm α Sco
6 μ¹ Sco
7 γ Sgr
Bắc Phương Huyền Vũ(北方玄武)Mùa đông
8 Đẩu φ Sgr
9 Ngưu β Cap
10 Nữ ε Aqr
11 β Aqr
12 Nguy α Aqr
13 Thất α Peg
14 Bích γ Peg
Tây Phương Bạch Hổ(西方白虎)Mùa thu
15 Khuê η And
16 Lâu β Ari
17 Vị 35 Ari
18 Mão 17 Tau
19 Tất ε Tau
20 Chủy λ Ori
21 Sâm ζ Ori
Nam Phương Chu Tước(南方朱雀)Mùa hè
22 Tỉnh μ Gem
23 Quỷ θ Cnc
24 Liễu δ Hya
25 Tinh α Hya
26 Trương υ¹ Hya
27 Dực α Crt
28 Chẩn γ Crv

Sự thay đổi của Nhị thập bát tú

[sửa | sửa mã nguồn]

Trong lịch sử, danh sách các chòm sao thuộc Nhị thập bát tú, khoảng cách giữa các "tú" (cự độ), ngôi sao định vị (cự tinh) và thứ tự các chòm sao đã trải qua nhiều thay đổi. Theo Khai Nguyên chiêm kinh thời Đường, các cự độ được cho là dựa trên quan sát của Thạch Thân từ thời Chiến Quốc. Những số liệu này gần giống với các ghi chép trên thẻ tre khai quật tại mộ Tần ở Cam Túc và đĩa tròn thiên văn từ mộ Nhữ Âm Hầu thời Hán tại Phụ Dương, An Huy. Tuy nhiên, các cự độ này khác biệt đáng kể so với các số liệu từ thời Hán trở đi, cho thấy đã có sự điều chỉnh lớn về các cự tinh trong thời Tây Hán. Trong Sử Ký, chương Luật Thư, một hệ thống 28 chòm sao khác, được cho là của Cam Đức thời Chiến Quốc, được ghi nhận. Hệ thống này không có các chòm sao Đẩu (斗), Tỷ (觜), Tỉnh (井) và Quỷ (鬼), nhưng thay vào đó là Kiến Tinh (建星), Phạt (罚), Lang (狼) và Hồ (弧). Hệ thống này có thể là tiền thân của hệ thống 28 chòm sao chuẩn hóa sau này, với phân bố các chòm sao đồng đều hơn.

Tuế sai (sự thay đổi chậm của trục quay Trái Đất) cũng ảnh hưởng đến cự độ giữa các cự tinh, gây ra sự thay đổi dần dần vị trí tương đối của chúng. Một số cự độ giữa hai ngôi sao rất gần nhau thậm chí có thể trở thành giá trị âm, làm thay đổi thứ tự xích kinh của chúng. Ví dụ, sau thế kỷ 13, cự tinh của Tỷ tú (φ¹ Orionis) và Tham tú (δ Orionis) hoán đổi thứ tự xích kinh. Các nhà truyền giáo Dòng Tên vào thời Minh mạt Thanh sơ đã thay đổi thứ tự của hai tú này, nhưng gây ra tranh cãi lớn. Đến năm 1752, triều đình Càn Long quyết định thay đổi cự tinh của Tỷ tú thành sao λ Orionis và cự tinh của Tham tú thành sao ζ Orionis, khôi phục thứ tự cũ (Tỷ trước, Tham sau).

Trong thời kỳ đầu, người xưa thường chọn những ngôi sao sáng làm cự tinh, bất kể khoảng cách của chúng đến xích đạo. Nhưng khi hệ thống Nhị thập bát tú được hoàn thiện, các cự tinh được chuyển sang các ngôi sao nằm gần hoàng đạo/xích đạo hơn, dù chúng có thể kém sáng hơn. Ví dụ Thiên Lang Tinh (Sirius) từng được chọn làm cự tinh của Tỉnh tú, nhưng sau này được thay thế. Trong đĩa thiên văn Nhữ Âm Hầu, các cự tinh như Tâm tú nhị (Antares), Tất tú ngũ (Aldebaran), và Tham tú tứ (Betelgeuse) được ghi nhận, nhưng sau đó không còn được sử dụng.

Nguồn gốc

[sửa | sửa mã nguồn]

Việc xác định thời gian xuất hiện của hệ thống Nhị thập bát tú vẫn còn gây tranh cãi trong giới nghiên cứu. Người xưa có thể rất sớm đã nhận ra các ngôi sao và chòm sao sáng gần hoàng đạo hoặc xích đạo thiên cầu, nhưng điều này không đồng nghĩa với việc đã hình thành khái niệm tổng thể về hoàng đạo, xích đạo hay hệ thống Nhị thập bát tú. Toàn bộ hệ thống Nhị thập bát tú xuất hiện lần đầu trong tài liệu cổ như Chu lễ với cụm từ "nhị thập bát tinh" (二十有八星). Danh sách đầy đủ các chòm sao được ghi nhận sớm nhất trong Lã thị Xuân Thu. Hiện vật cổ nhất là nắp hộp sơn khắc hình Nhị thập bát tú từ lăng mộ Tăng hầu Ất, có niên đại vào đầu thời Chiến Quốc.

Từ các tính toán thiên văn, hệ thống Nhị thập bát tú có thể đã được hình thành từ rất sớm. Các chòm sao hoàng đạo ngày nay vẫn nằm gần hoàng đạo, trong khi các chòm sao xích đạo do ảnh hưởng của tuế sai đã không còn trùng khớp với xích đạo thiên cầu hiện tại. Theo Phùng Thời, thời kỳ mà các chòm sao xích đạo phù hợp nhất với xích đạo thiên cầu là từ thế kỷ 35 TCN đến thế kỷ 30 TCN. Nhà thiên văn học Trúc Khả Trinh (1890–1974) nhận thấy, Ngưu tú (牛宿) và Nữ tú (女宿) ban đầu chỉ sao Ngưu Lang (Altair) và sao Chức Nữ (Vega). Tuy nhiên, thứ tự xích kinh giữa hai sao này đã hoán đổi, với Altair ban đầu xếp trước Vega, nhưng sau khoảng thời gian từ 36 TCN đến 30 TCN, thứ tự này đã đảo ngược.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Bài Nhị thập bát tú trên trang web của Câu lạc bộ Thiên Văn Học Trẻ Việt Nam (VACA).khuong
  • Bài khẳng định Nhị thập bát tú không phải là chòm sao mà là nhóm sao cũng trên trang web của Câu lạc bộ Thiên Văn Học Trẻ Việt Nam (VACA).
  • Thiên văn
  • Chòm sao Lưu trữ 2005-11-24 tại Wayback Machine
  • x
  • t
  • s
Chòm sao Trung Quốc cổ đại
Tam viênTử Vi viên • Thái Vi viên • Thiên Thị viên
Tứ tượng và Nhị thập bát túĐông phương Thanh long (青龍): Giác (角) • Cang (亢) • Đê (氐) • Phòng (房) • Tâm (心) • Vĩ (尾) • Cơ (箕)

Nam phương Chu tước (朱雀): Tỉnh (井) • Quỷ (鬼) • Liễu (柳) • Tinh (星) • Trương (張) • Dực (翼) • Chẩn (軫)

Tây phương Bạch hổ (白虎): Khuê (奎) • Lâu (婁) • Vị (胃) • Mão (昴) • Tất (畢) • Chủy (觜) • Sâm (參)

Bắc phương Huyền vũ (玄武): Đẩu (斗) • Ngưu (牛) • Nữ (女) • Hư (虛) • Nguy (危) • Thất (室) • Bích (壁)
Ngũ hànhMộc • Hỏa • Thổ • Kim • Thủy
Ngũ LongRồng xanh • Rồng đỏ • Rồng vàng • Rồng trắng • Rồng đen
Ngũ HổThanh Hổ • Xích Hổ • Hoàng Hổ • Bạch Hổ • Hắc Hổ
  1. ^ “The Chinese Sky”. International Dunhuang Project. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 11 năm 2015. Truy cập ngày 25 tháng 6 năm 2011.
  2. ^ Sun, Xiaochun (1997). Helaine Selin (biên tập). Encyclopaedia of the History of Science, Technology, and Medicine in Non-Western Cultures. Kluwer Academic Publishers. tr. 517. ISBN 0-7923-4066-3. Truy cập ngày 25 tháng 6 năm 2011.

Từ khóa » Các Sao Tốt Trong Nhị Thập Bát Tú