NHƯỢC ĐIỂM In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " NHƯỢC ĐIỂM " in English? SNounnhược điểmdownsidenhược điểmgiảmmặt tráikhuyết điểmmặt bất lợiweaknessđiểm yếuyếu đuốisự yếu kémsuy nhượcnhược điểmsuy yếuyếu kémsự suy yếukhuyết điểmyếu nhượcupsidengượctăngưu điểmphíaphía tăng giáxu hướng tănglộnphía tăng điểmmặtdownfallsự sụp đổsự thất bạisự suy sụpsựsự sa ngãsuysự sa sútdisadvantagesbất lợinhược điểmkhuyết điểmthiệt thòiđiểm yếukhó khăndrawbacksnhược điểmhạn chếkhuyết điểmconslừa đảokhuyết điểmnhược điểmlừa bịpđiểmblemishesnhược điểmtì vếtvết nhơtì vítvết bẩnkhuyết điểmkhuyết tậtshortcomingsthiếu sótnhược điểmkhuyết điểmđiểm yếunhững khiếm khuyếtflawslỗ hổnglỗikhuyết điểmsai lầmsai sótthiếu sótkhiếm khuyếtnhược điểmđiểm yếuCVEdefectsminusesweak points

Examples of using Nhược điểm in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhược điểm của cuốn sách.Weak points of the book.Tôi có hai nhược điểm lớn.I have two major flaws.Nhược điểm của nghiên cứu.Weak points of research.Alexa có hai nhược điểm lớn.Alex has two major flaws.Thay vào đó, tôi chỉ tìm kiếm nhược điểm.Instead we look for flaws.Combinations with other parts of speechUsage with adjectivesđặc điểm chính quan điểm đúng điểm ngoặt điểm playoff trang điểm quá nhiều Usage with verbsđiểm đến điểm dừng điểm nhấn điểm thưởng điểm sôi đạt điểmđịa điểm du lịch địa điểm tổ chức đạt đỉnh điểmđiểm cộng MoreUsage with nounsthời điểmquan điểmđịa điểmưu điểmnhược điểmđiểm số cao điểmtâm điểmđiểm nóng bảng điểmMoreAi mà chẳng có nhược điểm, phải không?Who doesn't have flaws, right?Nhược điểm của công nghệ truyền thống.Defects of traditional technology.Thường không có nhược điểm.There are usually no defects.Có bất kỳ nhược điểm nào đối với OLED?Any weak points at all for you?Dòng phim này không có nhược điểm.The movie has no weak points.Thậm chí nhược điểm của họ cũng giống nhau.Even their weak points are similar too.Họ là người tốt nhưng có một số nhược điểm.The are nice but have some flaws.Nhưng đây cũng là nhược điểm của xe.But that's also the downfall of the car as well.Nó cũng có một số giới hạn và nhược điểm.But it has some serious limits and flaws.Đó cũng là nhược điểm của xe này luôn.But that's also the downfall of the car as well.Tuy nhiên hình như ai cũng có nhược điểm.But everybody seems to have weak points.Hầu như không có nhược điểm trong sản phẩm này.There are almost no defects in this oil.Nhược điểm của giống như sự xuất hiện của" lỗ".Of the minuses- like appearance of"holes".Như với bất kỳ máy chủ, có một vài nhược điểm nhỏ.Like any pilot, there are a few weak points.Tuy nhiên, nhược điểm của hệ thống lớn hơn nhiều.However, the flaws in the system are much deeper.Phiên bản nâng cấp này cũng có vài nhược điểm.Even this advanced version has several weak points.Nhược điểm: Chế độ low- carb không phù hợp với tất cả mọi người.Defect: Low-carb mode is not suitable for everyone.Tất nhiên mỗingười đều có ưu điểm và nhược điểm.Of course each has pluses and minuses.Belkando gần như không có nhược điểm sức mạnh, ngoại trừ một số.Belkando has almost no power minuses, except for some.Tuy nhiên,lí thuyết lạc quan này có hai nhược điểm chính.This optimistic theory has two major defects, however.Nhược điểm: Chế độ ăn này không gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng.Defect: This diet does not cause many serious problems.Nhật Bản, cũng như mọi quốc gia khác, đều có ưu và nhược điểm.Japan, like any other countries, have their flaws.Những nhược điểm của công nghệ này ngày càng rõ ràng.The shortcomings of these technologies, however, are increasingly obvious.Rõ ràng, chiếc ghế có một số ưu điểm và nhược điểm.Certainly, the chair has some advantages and weak points.Bàn phím vàbàn di chuột rất ấn tượng về giá cả. Nhược điểm.The keyboard and touchpad are just as impressive for the price. Minuses.Display more examples Results: 5479, Time: 0.0484

See also

nhược điểm làdownside isưu và nhược điểmpros and consmột nhược điểmone downsideone drawbackone disadvantageone weaknessnhược điểm duy nhất làonly downside is thatcó một số nhược điểmhas some disadvantagesthere are some disadvantagesthere are some drawbacksnhược điểm là nódownside is that itdisadvantage is that itmột vài nhược điểmfew drawbacksưu điểm và nhược điểmadvantages and disadvantagesmột trong những nhược điểmone of the downsidesone of the drawbacksone of the disadvantagesnhiều nhược điểmmany disadvantagesmany weaknessesmany shortcomingsnhược điểm duy nhất là nóonly downside is that itnhược điểm của phương pháp nàydownside of this approachdisadvantage of this methodcó một nhược điểmthere is one drawbackcó nhược điểm của nóhas its drawbackshas its disadvantageshas its downsidescũng có một số nhược điểmalso has some disadvantagesthere are also some disadvantagesnhược điểm tiềm năngpotential downsidepotential drawbackskhông có nhược điểmwithout the drawbacks

Word-for-word translation

nhượcadjectivenhượcnhượcnounweaknessdisadvantagesmyastheniaruođiểmnounpointscorespotdestinationplace S

Synonyms for Nhược điểm

khuyết điểm thiếu sót yếu đuối bất lợi lỗ hổng con sự yếu kém suy nhược suy yếu yếu kém ngược lỗi upside sự suy yếu tăng hạn chế giảm mặt trái ưu điểm lừa đảo nhược cơnhược điểm chính là

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English nhược điểm Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Nhược điểm In English