nhược điểm in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
"nhược điểm" in English. nhược điểm {noun}. EN. volume_up · defect · foible · weakness. More information. Translations; Monolingual examples; Similar ...
Xem chi tiết »
Examples of using Nhược điểm in a sentence and their translations · Do kiến trúc đa tầng rất khó để cô lập các nhược điểm. · Due to Multilayer architecture it is ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "ƯU ĐIỂM , NHƯỢC ĐIỂM" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ƯU ĐIỂM , NHƯỢC ĐIỂM" ...
Xem chi tiết »
Among the foibles that he notes were the off-putting industrial aesthetics, mundane concrete-framing, under-refined modest palette and blunt entrance.
Xem chi tiết »
nhược điểm = weak point; weakness Ai trong chúng ta cũng có nhược điểm riêng We all have our own weaknesses Rồi chúng sẽ biết rõ thêm nhược điểm của chúng ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "nhược điểm" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "nhược điểm" into English. Human translations with examples: pt, cons, pink, marks, point, apoint, points, yeuklan, drawback, ...
Xem chi tiết »
31 thg 5, 2021 · Trong tiếng anh, pros và cons Tức là “Advantages & Disadvantages of something”, được dịch thanh lịch giờ đồng hồ Việt thành: hầu như điểm “thuận ...
Xem chi tiết »
Nhược điểm translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. Nhược điểm. English. blemishes. NHượC đIểM IN MORE LANGUAGES. khmer. ស្នាមជាំ.
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese). nhược điểm. Jump to user comments. weak-point;.
Xem chi tiết »
Translation of «nhược điểm» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «nhược điểm» in context: Chúng nhu nhược. They're weak. source.
Xem chi tiết »
Nhược điểm - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Translation of «nhược điểm» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «nhược điểm» in context: Nhược Lan! Nhược Lan! Yeuk-lan... source.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nhược điểm In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề nhược điểm in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu