Nhược điểm - Translation From Vietnamese To English With Examples
Có thể bạn quan tâm
Contdict.com > Vietnamese English online translator
nhược điểm
cons Vietnamese-English dictionary
Detect language English Russian German Turkish French ... Arabic Bengal Bulgarian Catalan Chinese Croatian Czech Danish Dutch English Estonian Finnish French German Greek Gujarati Hebrew Hindi Hungarian Indonesian Italian Japanese Kannada Korean Latin Latvian Lithuanian Malay Malayalam Marathi Norwegian Panjabi Polish Portuguese Romanian Russian Serbian Slovak Slovenian Spanish Swedish Tamil Telugu Thai Turkish Ukrainian Urdu Vietnamese |
English Russian German Italian French ... Arabic Bengal Bulgarian Catalan Chinese Croatian Czech Danish Dutch English Estonian Finnish French German Greek Gujarati Hebrew Hindi Hungarian Indonesian Italian Japanese Kannada Korean Latin Latvian Lithuanian Malay Malayalam Marathi Norwegian Panjabi Polish Portuguese Romanian Russian Serbian Slovak Slovenian Spanish Swedish Tamil Telugu Thai Turkish Ukrainian Urdu Vietnamese |
nhược: | disadvantages |
Examples of translating «nhược điểm» in context:
Đó là nhược điểm của chúng. | That's their weakness. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Tôi biết những ưu và nhược điểm của cậu ta. | I know his strengths, and I know his weaknesses. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Tôi không thích nhược điểm. | I don't like weakness. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Đến Nam Nhược Tự ấy! | Go to the Lan Ro Temple! source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Con à, đấy là một nhược điểm khi bị giáng chức — | You know, that's one of the downsides of being demoted — source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Ai cũng có nhược điểm và ông ta đã nắm được nhược điểm của tôi. | Everyone has a weak spot and he found mine. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Hắn nhu nhược hẳn đi. | He's gone soft. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Tôi nhu nhược. | I am weak. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
à, đúng Nhược điểm của mày. | Where is she? Oh, yes. Your fatal weakness. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Họ có nhược điểm. | They're vulnerable. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Ở Nam Nhược Tự. | Lan Ro Temple. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Anh ta có một nhược điểm, điểm yếu mà tụi anh đang cố gắng để lợi dụng. | He's got this fatal flaw, this weakness we're trying to exploit. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Vài nhược điểm thì sao? | What about some weaknesses? source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Jarvis, tìm nhược điểm. | Jarvis, find me a soft spot. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Tôi nghĩ đó là một nhược điểm. | I think is a weakness. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Vậy nhược điểm là gì? | So what's the downside? source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
mong từ đó sẽ tìm ra nhược điểm kiêm pháp của y. | It would reveal his swordsmanship? source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
NAM NHƯỢC TỰ | Lan Ro Temple. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Không, tôi không thích nhược điểm. | No, I don't like weakness. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Tất cả sức mạnh Ma cà rồng... không có nhược điểm nào. | All our strengths... none of our weaknesses. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Popular online translation destinations:
English-Arabic English-Vietnamese French-Vietnamese Indonesian-English Korean-English Latin-English Malay-English Russian-Vietnamese Vietnamese-French Vietnamese-Russian
© 2024 Contdict.com - contextual dictionary and online translator Privacy policy Terms of use Contact ResponsiveVoice-NonCommercial licensed under (CC BY-NC-ND 4.0)
Từ khóa » Nhược điểm In English
-
Nhược điểm In English - Glosbe Dictionary
-
NHƯỢC ĐIỂM - Translation In English
-
NHƯỢC ĐIỂM In English Translation - Tr-ex
-
ƯU ĐIỂM , NHƯỢC ĐIỂM In English Translation - Tr-ex
-
NHƯỢC ĐIỂM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tra Từ Nhược điểm - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Meaning Of 'nhược điểm' In Vietnamese - English
-
Results For Nhược điểm Translation From Vietnamese To English
-
Nhược điểm Tiếng Anh Là Gì
-
Nhược điểm In English
-
Definition Of Nhược điểm - VDict
-
Nhược điểm: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Nhược điểm - Translation To English