ƯU ĐIỂM , NHƯỢC ĐIỂM In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " ƯU ĐIỂM , NHƯỢC ĐIỂM " in English? ưu điểm , nhược điểmadvantages disadvantages
Examples of using Ưu điểm , nhược điểm in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
ưu điểm và nhược điểmadvantages and disadvantagesưu điểm , nhược điểmadvantages , disadvantagesWord-for-word translation
ưunounpriorityadvantagesprosưuverbpreferredưuadjectivegoodđiểmnounpointscorespotdestinationplacenhượcadjectivenhượcnhượcnounweaknessdisadvantagesmyastheniaruoTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English ưu điểm , nhược điểm Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Nhược điểm In English
-
Nhược điểm In English - Glosbe Dictionary
-
NHƯỢC ĐIỂM - Translation In English
-
NHƯỢC ĐIỂM In English Translation - Tr-ex
-
NHƯỢC ĐIỂM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tra Từ Nhược điểm - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Meaning Of 'nhược điểm' In Vietnamese - English
-
Results For Nhược điểm Translation From Vietnamese To English
-
Nhược điểm Tiếng Anh Là Gì
-
Nhược điểm In English
-
Definition Of Nhược điểm - VDict
-
Nhược điểm - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Nhược điểm: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Nhược điểm - Translation To English