NƠI ẨN NÁU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NƠI ẨN NÁU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từnơi ẩn náurefugenơi ẩn náunơi trú ẩntị nạnnơi nương náulánh nạnnơi nương tựanơiẩntrúnơi ẩn núphideoutnơi ẩn náunơi trú ẩnchỗ trú ẩnchỗ ẩn náunơi ẩn nấphaventhiên đườngnơi trú ẩntrú ẩnnơi ẩn náunơishelternơi trú ẩnchỗ ởnơi ởchỗ trú ẩnche chởchỗ trúnơi tạm trúnơi ẩn náutrúhầm trú ẩnsanctuarykhu bảo tồnnơi thánhthánh địathánh đườngcung thánhđền thánhnơi tôn nghiêmnơi trú ẩnnơi ẩn náuđền thờhideawaynơi ẩn náuwhereaboutsnơi ởvị trítung tíchđang ở đâuchỗ ởnơi chốnnơi ẩn náuhiện đang ở đâuvề nơihiding placehiding spothiding placeshavensthiên đườngnơi trú ẩntrú ẩnnơi ẩn náunơisanctuarieskhu bảo tồnnơi thánhthánh địathánh đườngcung thánhđền thánhnơi tôn nghiêmnơi trú ẩnnơi ẩn náuđền thờ
Ví dụ về việc sử dụng Nơi ẩn náu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
tìm nơi ẩn náuseek refugefind refugeto seek sheltersought refugeseeking refugelà nơi ẩn náuis a refugeis a havenis the sanctuarynơi ẩn náu bí mậtsecret hiding placenơi ẩn náu của mìnhtheir hiding placeđã tìm nơi ẩn náuhave sought refugefound refugenơi ẩn náu khỏia refuge fromTừng chữ dịch
nơitrạng từwheresomewherenơidanh từplacelocationplacesẩntính từofflineẩnđộng từconcealedlurkingẩnis hiddenẩndanh từstealthnáuđộng từhid STừ đồng nghĩa của Nơi ẩn náu
nơi trú ẩn chỗ ở nơi ở chỗ trú ẩn trú haven thiên đường shelter vị trí tị nạn che chở tung tích nơi nương náu refuge lánh nạn nơi tạm trú hideaway hầm trú ẩn đang ở đâu hideout nơi ẩm ướtnơi ẩn náu bí mậtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nơi ẩn náu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Nơi ẩn Náu Trong Tiếng Anh Là Gì
-
NƠI ẨN NÁU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nơi ẩn Náu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nơi ẩn Náu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
TÌM NƠI ẨN NÁU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ ẩn Náu Bằng Tiếng Anh
-
NƠI ẨN NÁU - Translation In English
-
Từ điển Việt Anh "nơi ẩn Náu" - Là Gì?
-
Refuge - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Refuge Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Refuging Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nơi ẩn Náu/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Nơi Trú Ngụ – Wikipedia Tiếng Việt