TÌM NƠI ẨN NÁU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TÌM NƠI ẨN NÁU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tìm nơi ẩn náuseek refugetìm nơi ẩn náutìm nơi trú ẩntìm kiếm nơi nương tựatìm kiếm sự tị nạnfind refugetìm được nơi trú ẩntìm nơi ẩn náutìm được nơi trúto seek sheltertìm nơi trú ẩnđể tìm chỗ trú ẩntìm nơi ẩn náuđể tìm chỗ trúsought refugetìm nơi ẩn náutìm nơi trú ẩntìm kiếm nơi nương tựatìm kiếm sự tị nạnseeking refugetìm nơi ẩn náutìm nơi trú ẩntìm kiếm nơi nương tựatìm kiếm sự tị nạnseeks refugetìm nơi ẩn náutìm nơi trú ẩntìm kiếm nơi nương tựatìm kiếm sự tị nạnfound refugetìm được nơi trú ẩntìm nơi ẩn náutìm được nơi trúfind a hiding placefinding sanctuary
Ví dụ về việc sử dụng Tìm nơi ẩn náu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
đã tìm nơi ẩn náuhave sought refugefound refugeTừng chữ dịch
tìmđộng từfindseektrytìmdanh từlooksearchnơitrạng từwheresomewherenơidanh từplacelocationplacesẩntính từofflineẩnđộng từconcealedlurkingẩnis hiddenẩndanh từstealthnáuđộng từhid tìm nó ở đâutìm nơi trú ẩnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tìm nơi ẩn náu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Nơi ẩn Náu Trong Tiếng Anh Là Gì
-
NƠI ẨN NÁU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nơi ẩn Náu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nơi ẩn Náu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
NƠI ẨN NÁU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ ẩn Náu Bằng Tiếng Anh
-
NƠI ẨN NÁU - Translation In English
-
Từ điển Việt Anh "nơi ẩn Náu" - Là Gì?
-
Refuge - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Refuge Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Refuging Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nơi ẩn Náu/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Nơi Trú Ngụ – Wikipedia Tiếng Việt