Refuging Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ refuging tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | refuging (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ refugingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
refuging tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ refuging trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ refuging tiếng Anh nghĩa là gì.
refuge /'refju:dʤ/* danh từ- nơi trốn tránh, nơi ẩn náu, nơi trú ẩn=to take refuge+ trốn tránh, ẩn náu=to seek refuge+ tìn nơi ẩn náu=to take refuge in lying+ phải dùng đến cách nói dối để mà lẩn tránh- (nghĩa bóng) nơi nương náu, nơi nương tựa=he is the refuge of the distressed+ anh ấy là nơi nương tựa của những người đau khổ khốn cùng- chỗ đứng tránh (cho những người đi bộ ở giữa ngã tư đường)* ngoại động từ- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cho ẩn náu* nội động từ- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tìm nơi ẩn náu, trốn tránh
Thuật ngữ liên quan tới refuging
- omophalocele tiếng Anh là gì?
- expeditionary tiếng Anh là gì?
- unrestored tiếng Anh là gì?
- lanugo tiếng Anh là gì?
- upgrades tiếng Anh là gì?
- overworn tiếng Anh là gì?
- aestivation tiếng Anh là gì?
- centile tiếng Anh là gì?
- nixing tiếng Anh là gì?
- armada tiếng Anh là gì?
- foreground mode tiếng Anh là gì?
- subjugates tiếng Anh là gì?
- corrective network tiếng Anh là gì?
- twenty-one tiếng Anh là gì?
- foam tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của refuging trong tiếng Anh
refuging có nghĩa là: refuge /'refju:dʤ/* danh từ- nơi trốn tránh, nơi ẩn náu, nơi trú ẩn=to take refuge+ trốn tránh, ẩn náu=to seek refuge+ tìn nơi ẩn náu=to take refuge in lying+ phải dùng đến cách nói dối để mà lẩn tránh- (nghĩa bóng) nơi nương náu, nơi nương tựa=he is the refuge of the distressed+ anh ấy là nơi nương tựa của những người đau khổ khốn cùng- chỗ đứng tránh (cho những người đi bộ ở giữa ngã tư đường)* ngoại động từ- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cho ẩn náu* nội động từ- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tìm nơi ẩn náu, trốn tránh
Đây là cách dùng refuging tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ refuging tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
refuge /'refju:dʤ/* danh từ- nơi trốn tránh tiếng Anh là gì? nơi ẩn náu tiếng Anh là gì? nơi trú ẩn=to take refuge+ trốn tránh tiếng Anh là gì? ẩn náu=to seek refuge+ tìn nơi ẩn náu=to take refuge in lying+ phải dùng đến cách nói dối để mà lẩn tránh- (nghĩa bóng) nơi nương náu tiếng Anh là gì? nơi nương tựa=he is the refuge of the distressed+ anh ấy là nơi nương tựa của những người đau khổ khốn cùng- chỗ đứng tránh (cho những người đi bộ ở giữa ngã tư đường)* ngoại động từ- (từ hiếm tiếng Anh là gì?nghĩa hiếm) cho ẩn náu* nội động từ- (từ hiếm tiếng Anh là gì?nghĩa hiếm) tìm nơi ẩn náu tiếng Anh là gì? trốn tránh
Từ khóa » Nơi ẩn Náu Trong Tiếng Anh Là Gì
-
NƠI ẨN NÁU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nơi ẩn Náu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nơi ẩn Náu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
NƠI ẨN NÁU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TÌM NƠI ẨN NÁU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ ẩn Náu Bằng Tiếng Anh
-
NƠI ẨN NÁU - Translation In English
-
Từ điển Việt Anh "nơi ẩn Náu" - Là Gì?
-
Refuge - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Refuge Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nơi ẩn Náu/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Nơi Trú Ngụ – Wikipedia Tiếng Việt