Refuge - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
    • 1.4 Nội động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɛ.ˌfjuːdʒ/
Hoa Kỳ[ˈrɛ.ˌfjuːdʒ]

Danh từ

[sửa]

refuge /ˈrɛ.ˌfjuːdʒ/

  1. Nơi trốn tránh, nơi ẩn náu, nơi trú ẩn. to take refuge — trốn tránh, ẩn náu to seek refuge — tìn nơi ẩn náu to take refuge in lying — phải dùng đến cách nói dối để mà lẩn tránh
  2. (Nghĩa bóng) Nơi nương náu, nơi nương tựa. he is the refuge of the distressed — anh ấy là nơi nương tựa của những người đau khổ khốn cùng
  3. Chỗ đứng tránh (cho những người đi bộ ở giữa ngã tư đường).

Ngoại động từ

[sửa]

refuge ngoại động từ /ˈrɛ.ˌfjuːdʒ/

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Cho ẩn náu.

Nội động từ

[sửa]

refuge nội động từ /ˈrɛ.ˌfjuːdʒ/

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Tìm nơi ẩn náu, trốn tránh.

Tham khảo

[sửa]
  • "refuge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.fyʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
refuge/ʁə.fyʒ/ refuges/ʁə.fyʒ/

refuge /ʁə.fyʒ/

  1. Chỗ ẩn náu, chỗ lánh mình. Chercher refuge quelque part — tìm chỗ ẩn náu đâu đó le refuge des fainéants — nơi lánh mình của bọn lười biếng
  2. Chỗ tránh xe (của người đi bộ qua đường).
  3. Nhà trú chân (ở núi cao cho người leo núi).
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nơi nương náu, chỗ nương tựa. Vous êtes son refuge — anh là chỗ nương tựa của nó
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nhà tế bần.

Tham khảo

[sửa]
  • "refuge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=refuge&oldid=2165069” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Ngoại động từ
  • Nội động từ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh
  • Động từ tiếng Anh

Từ khóa » Nơi ẩn Náu Trong Tiếng Anh Là Gì