NÓI DÓC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

NÓI DÓC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từnói dóclyingnằmnói dốidối trálừa dốinói láoláogạt

Ví dụ về việc sử dụng Nói dóc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nói dóc.That's a lie.Mày nói dóc.You're lying!Để tôi dạy hắn nói dóc!I will teach him to lie!Không, cháu nói dóc đó.No, I tell a lie.Và tôi nghĩ là ông đang nói dóc.And I think you're lying.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từcô nóikinh thánh nóicậu nóiem nóichúa nóinói sự thật cảnh sát nóingươi nóitổng thống nóichúa giêsu nóiHơnSử dụng với trạng từcũng nóiđừng nóinói ra nói lên từng nóithường nóinói nhiều vừa nóinói thật nói rất nhiều HơnSử dụng với động từmuốn nói chuyện bắt đầu nóitiếp tục nóibắt đầu nói chuyện tuyên bố nóithích nói chuyện nghe nói đến nói cảm ơn nói xin chào tiếp tục nói chuyện HơnCó thể nói, dóc tổ!Can we say, spoiled!Tôi nghĩ là hắn nói dóc.I think he is talking bullshit.Nếu tụi mày nói dóc, thì hãy nhớ một điều.If you're lying, remember one thing.Nói là hắn nói dóc.Tell him he's lying.Cậu đang nói dóc bởi vì tôi là vậy đó.You would be lying because that's what I am.Tại vì bà ấy nói dóc với tao!Because she was talking to me!Lại thêm một lũ người ăn bám và nói dóc.Here are some more people chatting and eating.Người ta nói" Nói dóc phải có sách" nhé.People were saying,‘You should write a book.'.Blog chỉ là nơi chúng ta nói dóc.The blog is simply where I blab.Mày không nói dóc tao lần nữa, phải không, nhóc?You ain't lying' to me again, are you, boy?Cô Caroline rõ ràng nghĩ tôi đang nói dóc.Miss Caroline apparently thought I was lying.Chúng tôi ngồi nói dóc thêm nữa trong khi chờ đợi thức ăn được mang tới.We chatted a bit while waiting for the food to arrive.Nhưng có ai biết được, biết đâu ổng khoái nói dóc?But who gives a damnif he enjoys telling lies?Ngồi sau thuyền câu cá và nói dóc với mẹ tôi.Fish on the back of the boat and tell my mom lies.Hắn có thể nói dóc về bọn Đức ở quanh đây, nhưng biết đâu được.He may be lying about Germans in the neighborhood, but we can't tell.Nếu ai đó nói họ thấy UFO, người ta cho rằng anh ta nói dóc.When one guy says they saw a UFO, you would think they were crazy.Anh nói nhiều và thích tán dóc.He talks a lot and loves to cuddle.Dù các anh nghe gì đi nữa từ miệng Ron thìđó cũng chỉ là chuyện dóc tổ,” Ginny bình tĩnh nói, chồm tới trước để lấy một bình nhỏ màu hồng ra khỏi kệ.Whatever you heard from Ron is a big, fat lie,” said Ginny calmly, leaning forward to take a small pink pot of the shelf.Sau đó một hồi,một kẻ nào đó chợt lắc đầu và nói, Không dóc đâu nghe, suýt nữa là tao ị trong quần, rồi một kẻ khác cười to, điều đó có nghĩa là không tốt, đúng rồi, nhưng thằng cha ấy rõ ràng là không ị trong quần, thế thì không đến nỗi tệ, và dù có thế nào đi nữa không ai làm chuyện như thế rồi đi rêu rao cho mọi người biết.After a time someone would shake his head and say, No lie, I almost shit my pants, and someone else would laugh, which meant it was bad, yes, but the guy had obviously not shit his pants, it wasn't that bad, and in any case nobody would ever do such a thing and then go ahead and talk about it.Tránh xa hội tán dóc hay đi nói sau lưng người khác.Avoiding the spreading gossip or talking behind someone's back.Bọn trẻ ngồi tán dóc trên xe, rồi cố gắng trật tự trong khi tôi cố gắng thuyết phục bất cứ ai chịu nghe tôi nói rằng tôi sẵn sàng học hỏi và có thể làm bất cứ việc gì.The kids stayed crammed into the car and tried to be quiet while I tried to convince who ever would listen that I was willing to learn or do anything….Và trong thời đại thông tin mà chúng ta sống, có thể gọi là thế kỉ TED,tôi có thể nói rằng các quốc gia đang bị đánh giá dựa trên chế độ nhồi nhét không ngừng của tin tức trên Internet, của hình ảnh truyền hình, của thu ảnh điện thoại, của thư điện tán dóc..And in the information era we all live in today,what we might call the TED age, I would say that countries are increasingly being judged by a global public that's been fed on an incessant diet of Internet news, of televised images, of cellphone videos, of email gossip.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 27, Thời gian: 0.0214

Từng chữ dịch

nóiđộng từsaytellspeaknóidanh từtalkclaimdócđộng từliesdócđại từyoudócdanh từliarfriendsdócwas lying S

Từ đồng nghĩa của Nói dóc

nằm nói dối dối trá lie lừa dối nói láo láo gạt nói cuộc tấn côngnói de

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nói dóc English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dóc Nghĩa Là Gì