Từ Tán Dóc Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
tán dóc | đt. Nói dóc nhiều chuyện: Ngồi tán dóc. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức |
tán dóc | - Cg. Tán gẫu. Nói liên miên những chuyện không có nghĩa lý gì (thtục). |
Nguồn tham chiếu: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức |
tán dóc | đgt. Nói khoác, bịa ra cho vui, cho thích: Mấy đứa ngồi tán dóc cả buổi. |
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt |
tán dóc | đgt Nói liên miên những chuyện không có nghĩa gì: Trời mưa, mấy anh ngồi tán dóc với nhau. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân |
tán dóc | đt. Nói dóc. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị |
tán dóc | .- Cg. Tán gẫu. Nói liên miên những chuyện không có nghĩa lý gì (thtục). |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân |
* Từ tham khảo:
- tán đồng
- tán gẫu
- tán gia bại sản
- tán hoán
- tán hươu tán vượn
- tán lí
* Tham khảo ngữ cảnh
Những tay vô công rồi nghề , la cà ngồi tán dóc suốt ngày cũng có. |
Gọi để làm gì , vài câu tán dóc vô bổ mà mất toi hàng chục đô. |
Thuyền có hai tầng , tầng trên là boong có mái che để ngồi uống trà tán dóc , tầng dưới là phòng ngủ và nhà vệ sinh. |
Thỉnh thoảng hai đứa lại ra ban công ngồi uống bia , tán dóc đủ chuyện trên trời dưới bể. |
Julia thỉnhh thoảng còn phải nói vài câu này nọ , còn tôi chẳng phải làm gì ngoài việc uống cocktail , ăn đồ ăn barbecue (thịt tự nướng trên bếp nướng sân vườn) , rồi tán dóc như thể đang dự tiệc thật. |
52. Tìm gặp Kumari của Nepal Một lần ngồi chúng tôi đang đang ngồi tán dóc , Binod khoe màn hình điện thoại của anh |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): tán dóc
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Dóc Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "dóc" - Là Gì? - Vtudien
-
Nghĩa Của Từ Dóc - Từ điển Việt
-
Dóc Là Gì, Nghĩa Của Từ Dóc | Từ điển Việt
-
Dóc Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Dóc Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Dóc Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
'dóc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tán Dóc - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cá Dóc – Wikipedia Tiếng Việt
-
NÓI DÓC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NÓI DÓC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Điển - Từ Nói Dóc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tôi Xin Nói Dóc - Tuổi Trẻ Online