Tán Dóc - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
taːn˧˥ zawk˧˥ | ta̰ːŋ˩˧ ja̰wk˩˧ | taːŋ˧˥ jawk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
taːn˩˩ ɟawk˩˩ | ta̰ːn˩˧ ɟa̰wk˩˧ |
Định nghĩa
[sửa]tán dóc
- Nói liên miên những chuyện không có nghĩa lý gì (thtục).
Đồng nghĩa
[sửa]- tán gẫu
Dịch
[sửa]- tiếng Anh: chat
Tham khảo
[sửa]- "tán dóc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
Từ khóa » Dóc Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "dóc" - Là Gì? - Vtudien
-
Nghĩa Của Từ Dóc - Từ điển Việt
-
Dóc Là Gì, Nghĩa Của Từ Dóc | Từ điển Việt
-
Dóc Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Dóc Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Dóc Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
'dóc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Tán Dóc Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Cá Dóc – Wikipedia Tiếng Việt
-
NÓI DÓC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NÓI DÓC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Điển - Từ Nói Dóc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tôi Xin Nói Dóc - Tuổi Trẻ Online