nt. Vang to, làm chói tai. Kêu la ỏi tai. Phát âm ỏi. ỏi. Noisy, uproarious. Đánh nhau kêu ỏi xóm: They fought and made the whole hamlet noisy; ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ ỏi trong Từ điển Tiếng Việt ỏi [ỏi] Noisy, uproarious. Đánh nhau kêu ỏi xóm They fought and made the whole hamlet noisy; they fought and raised ...
Xem chi tiết »
25 thg 5, 2020 · Nếu không muốn tình bạn toang trong vòng một nốt nhạc, đừng chơi nối từ kiểu hardcode như thế này nhé cả nhà ơi! Alo alo? Bạn đã kịp cập nhật ...
Xem chi tiết »
ỏi từ Hán Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ỏi trong từ Hán Việt.
Xem chi tiết »
ít, không đáng kể. tiền lương ít ỏi: vốn hiểu biết còn ít ỏi: Đồng nghĩa: ít oi. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/%C3%8Dt_%E1%BB%8Fi » ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
Cách viết từ này trong chữ Nôm. 威: ổi, uy, oai · 傀: ổi, khôi, quỷ, ngội, khổi · 猣: ổi, tông · 喂: ổi, ỏi, ủy, uy, úi, ới, ói, ơi, hôi, òi, oi, ôi ...
Xem chi tiết »
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm). Cách viết từ này trong chữ Nôm. 喂: ổi, ỏi, ủy, uy, úi, ới, ói, ơi, hôi, òi, oi, ôi · 意: ị, ý, ới, áy, e, ơi, y, ấy ...
Xem chi tiết »
25 thg 5, 2020 · Alo alo? Bạn đã kịp cập nhật trend mới nhất của dân mạng chưa? Nếu chưa thì xin phép được giới thiệu luôn, đó chính là chơi nối từ.
Xem chi tiết »
10 thg 6, 2021 · Cây ổi còn có tên gọi khác là phan thạch lựu, là ủi, mác ổi, mù úy piếu,… có tính ấm, vị ngọt hơi chua sáp. Cây ổi là loại cây ăn quả rất ...
Xem chi tiết »
Từ một loài cây trồng, nay ổi còn phát tán hoang dại từ vùng thấp đến vùng cao. Mùa ra hoa và quả của ổi gần như là quanh năm. oi-qua-2 Ổi là loại trái cây rất ...
Xem chi tiết »
Ngoài ra, cây ổi còn có các tên khác là Phan thạch lựu; Là ủi; Mù úi piếu; Mác ổi. Đặc điểm tự nhiên. Cây gỗ nhỏ, cao từ 3 - 6 m. Thân non màu xanh, tiết diện ...
Xem chi tiết »
ổi, dt. thực C/g. Thiên-đào và Sơn-lựu loại cây cao từ 2 tới 8m, lá dày gân nổi, hoa nhỏ cánh trắng, rất nhiều tiểu-nhị, trái tròn hoặc hơi dài, ...
Xem chi tiết »
Từ điển Hán Nôm - Tra từ: ổi. ... Ổi lỗi 傀儡: Tượng gỗ — Hìng người làm bằng rơm, vải. Con búp bê. » Xem hay dở cũng một tràng ổi lỗi « ( Hát nói ).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nối Từ ỏi
Thông tin và kiến thức về chủ đề nối từ ỏi hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu