ỏi Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Hán Việt
- ỏi
Bạn đang chọn từ điển Hán Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Hán Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
ỏi từ Hán Việt nghĩa là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ ỏi trong từ Hán Việt và cách phát âm ỏi từ Hán Việt. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ỏi từ Hán Việt nghĩa là gì.
ỏi (âm Bắc Kinh)
ỏi (âm Hồng Kông/Quảng Đông). Xem thêm từ Hán Việt
Cùng Học Từ Hán Việt
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ỏi nghĩa là gì trong từ Hán Việt? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ Hán Việt Là Gì?
Chú ý: Chỉ có từ Hán Việt chứ không có tiếng Hán Việt
Từ Hán Việt (詞漢越/词汉越) là những từ và ngữ tố tiếng Việt bắt nguồn từ tiếng Hán và những từ tiếng Việt được người nói tiếng Việt tạo ra bằng cách ghép các từ và/hoặc ngữ tố tiếng Việt gốc Hán lại với nhau. Từ Hán Việt là một bộ phận không nhỏ của tiếng Việt, có vai trò quan trọng và không thể tách rời hay xóa bỏ khỏi tiếng Việt.
Do lịch sử và văn hóa lâu đời mà tiếng Việt sử dụng rất nhiều từ Hán Việt cổ. Đồng thời, khi vay mượn còn giúp cho từ vựng tiếng Việt trở nên phong phú hơn rất nhiều.
Các nhà khoa học nghiên cứu đã chia từ, âm Hán Việt thành 3 loại như sau đó là: từ Hán Việt cổ, từ Hán Việt và từ Hán Việt Việt hoá.
Mặc dù có thời điểm hình thành khác nhau song từ Hán Việt cổ và từ Hán Việt Việt hoá đều hoà nhập rất sâu vào trong tiếng Việt, rất khó phát hiện ra chúng là từ Hán Việt, hầu hết người Việt coi từ Hán Việt cổ và từ Hán Việt Việt hóa là từ thuần Việt, không phải từ Hán Việt. Từ Hán Việt cổ và từ Hán Việt Việt hoá là những từ ngữ thường dùng hằng ngày, nằm trong lớp từ vựng cơ bản của tiếng Việt. Khi nói chuyện về những chủ đề không mang tính học thuật người Việt có thể nói với nhau mà chỉ cần dùng rất ít, thậm chí không cần dùng bất cứ từ Hán Việt (một trong ba loại từ Hán Việt) nào nhưng từ Hán Việt cổ và Hán Việt Việt hoá thì không thể thiếu được. Người Việt không xem từ Hán Việt cổ và Hán Việt Việt hoá là tiếng Hán mà cho chúng là tiếng Việt, vì vậy sau khi chữ Nôm ra đời nhiều từ Hán Việt cổ và Hán ngữ Việt hoá không được người Việt ghi bằng chữ Hán gốc mà ghi bằng chữ Nôm.
Theo dõi TuDienSo.Com để tìm hiểu thêm về Từ Điển Hán Việt được cập nhập mới nhất năm 2025.
Từ điển Hán Việt
Nghĩa Tiếng Việt:Từ điển Hán Việt
- lưỡng nghi từ Hán Việt là gì?
- liễu giải từ Hán Việt là gì?
- cử ai từ Hán Việt là gì?
- công điền từ Hán Việt là gì?
- át phòng từ Hán Việt là gì?
- gia đạo từ Hán Việt là gì?
- luân y từ Hán Việt là gì?
- sự trạng từ Hán Việt là gì?
- tăng gia từ Hán Việt là gì?
- tạo hóa từ Hán Việt là gì?
- cô chưởng nan minh từ Hán Việt là gì?
- phiếu diểu từ Hán Việt là gì?
- nhập thất từ Hán Việt là gì?
- cao đạo từ Hán Việt là gì?
- mạn tính từ Hán Việt là gì?
- tác ác từ Hán Việt là gì?
- thủ tự từ Hán Việt là gì?
- ái tích từ Hán Việt là gì?
- bút danh từ Hán Việt là gì?
- bất tài từ Hán Việt là gì?
- hiệp hội từ Hán Việt là gì?
- hồi hồi từ Hán Việt là gì?
- phật tổ từ Hán Việt là gì?
- hùng biện từ Hán Việt là gì?
- toàn dân công quyết từ Hán Việt là gì?
- ảo thuật, huyễn thuật từ Hán Việt là gì?
- tiên sanh, tiên sinh từ Hán Việt là gì?
- cáo chung từ Hán Việt là gì?
- kiêm nhiệm từ Hán Việt là gì?
- hướng hối từ Hán Việt là gì?
Từ khóa » Nối Từ ỏi
-
Từ điển Tiếng Việt "ỏi" - Là Gì?
-
'ỏi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
"Chơi Nối Từ Không?" - Câu Hỏi Hot Nhất Hiện Nay: Độ Khó Của Game ...
-
Nghĩa Của Từ Ít ỏi - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Ổi - Từ điển Việt
-
ổi - Wiktionary Tiếng Việt
-
ơi - Wiktionary Tiếng Việt
-
'Chơi Nối Từ Không?' - Câu Hỏi Hot Nhất Hiện Nay - TinTucOnline
-
15 Bài Thuốc Chữa Bệnh Từ Cây ổi | Báo Dân Tộc Và Phát Triển
-
Ổi (Quả) Là Gì? Công Dụng, Dược Lực Học Và Tương Tác Thuốc
-
Cây Ổi: Vị Thuốc Dân Gian Từ Loại Trái Cây Quen Thuộc
-
Từ Điển - Từ ổi Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tra Từ: ổi - Từ điển Hán Nôm