ổi - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng

ổi
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| o̰j˧˩˧ | oj˧˩˨ | oj˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| oj˧˩ | o̰ʔj˧˩ | ||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “ổi”- 威: ổi, uy, oai
- 傀: ổi, quỷ, khổi, khôi, côi, quỉ
- 猥: ổi
- 煨: ổi, ôi, úy
- 腲: ổi, ủy
- 溾: ổi, ai, ôi
Phồn thể
- 煨: ổi
- 猥: ổi
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 威: ổi, uy, oai
- 傀: ổi, khôi, quỷ, ngội, khổi
- 猣: ổi, tông
- 喂: ổi, ỏi, ủy, uy, úi, ới, ói, ơi, hôi, òi, oi, ôi
- 猥: ổi
- 餧: ổi, ủy, nỗi
- 煨: ổi, ỏi, oi, ôi
- 偎: ổi, ối, ôi
- 椳: ổi, ôi
- 餵: ổi, ủy, uy
- 溾: ổi, ai, ôi
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- ỏi
- ói
- ôi
- ơi
- oi
- ọi
- ối
- ới
Danh từ

ổi
- (Thực vật học) Loài cây gỗ cùng họ với sim, vỏ nhẵn, quả có nhiều hột, thịt mềm, khi chín ăn ngọt. Tùy theo màu thịt quả, có thứ gọi là ổi đào, có thứ gọi ổi mỡ gà.
Dịch
- Tiếng Anh: guava
- Tiếng Pháp: goyavier
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ổi”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- vi:Trái cây
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Nối Từ ỏi
-
Từ điển Tiếng Việt "ỏi" - Là Gì?
-
'ỏi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
"Chơi Nối Từ Không?" - Câu Hỏi Hot Nhất Hiện Nay: Độ Khó Của Game ...
-
ỏi Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Nghĩa Của Từ Ít ỏi - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Ổi - Từ điển Việt
-
ơi - Wiktionary Tiếng Việt
-
'Chơi Nối Từ Không?' - Câu Hỏi Hot Nhất Hiện Nay - TinTucOnline
-
15 Bài Thuốc Chữa Bệnh Từ Cây ổi | Báo Dân Tộc Và Phát Triển
-
Ổi (Quả) Là Gì? Công Dụng, Dược Lực Học Và Tương Tác Thuốc
-
Cây Ổi: Vị Thuốc Dân Gian Từ Loại Trái Cây Quen Thuộc
-
Từ Điển - Từ ổi Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tra Từ: ổi - Từ điển Hán Nôm