Từ điển Tiếng Việt "ỏi" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"ỏi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm ỏi
- ph. ầm ĩ: Kêu la ỏi xóm.
nt. Vang to, làm chói tai. Kêu la ỏi tai.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh ỏi
ỏi- Noisy, uproarious
- Đánh nhau kêu ỏi xóm: They fought and made the whole hamlet noisy; they fought and raised an uproar in the whole hamlet
Từ khóa » Nối Từ ỏi
-
'ỏi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
"Chơi Nối Từ Không?" - Câu Hỏi Hot Nhất Hiện Nay: Độ Khó Của Game ...
-
ỏi Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Nghĩa Của Từ Ít ỏi - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Ổi - Từ điển Việt
-
ổi - Wiktionary Tiếng Việt
-
ơi - Wiktionary Tiếng Việt
-
'Chơi Nối Từ Không?' - Câu Hỏi Hot Nhất Hiện Nay - TinTucOnline
-
15 Bài Thuốc Chữa Bệnh Từ Cây ổi | Báo Dân Tộc Và Phát Triển
-
Ổi (Quả) Là Gì? Công Dụng, Dược Lực Học Và Tương Tác Thuốc
-
Cây Ổi: Vị Thuốc Dân Gian Từ Loại Trái Cây Quen Thuộc
-
Từ Điển - Từ ổi Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tra Từ: ổi - Từ điển Hán Nôm