Non Nớt - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nɔn˧˧ nəːt˧˥ | nɔŋ˧˥ nə̰ːk˩˧ | nɔŋ˧˧ nəːk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nɔn˧˥ nəːt˩˩ | nɔn˧˥˧ nə̰ːt˩˧ |
Tính từ
[sửa]non nớt
- Chưa đủ lớn. Lứa mèo còn non nớt, còn bú mẹ chưa nuôi được bằng cơm.
- Còn thấp so với mức trung bình. Nét vẽ non nớt.
Tham khảo
[sửa]- "non nớt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
Từ khóa » Sự Non Nớt Là Gì
-
'non Nớt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
ĐịNh Nghĩa Non Nớt - Tax-definition
-
Từ Điển - Từ Non Nớt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Non Nớt
-
Phép Tịnh Tiến Sự Non Nớt Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ Non Nớt Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
CÒN NON NỚT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Dấu Hiệu Về Sự Non Nớt Về Mặt Cảm Xúc
-
Sự Non Nớt Về Cảm Xúc: 7 Manh Mối Lớn Nhất để Xác định Người ...
-
SỰ NON NỚT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
3 Dấu Hiệu Non Nớt Về Mặt Cảm Xúc - Coach Lương Ngọc Tiên
-
5 Dấu Hiệu Của Sự “non Nớt” Về Cảm Xúc
-
Sự Non Nớt Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số