SỰ NON NỚT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
SỰ NON NỚT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từsự non nớtimmaturitysự non nớtsự ấu trĩchưa trưởng thànhtrưởng thành
Ví dụ về việc sử dụng Sự non nớt trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
sựgiới từofsựđại từitstheirhissựtrạng từreallynondanh từnonpretermnontính từyoungprematurenewnớttính từimmaturenớtdanh từtendernớtcallowness sự nhượng bộsự nóng lên của đại dươngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh sự non nớt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự Non Nớt Là Gì
-
'non Nớt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
ĐịNh Nghĩa Non Nớt - Tax-definition
-
Từ Điển - Từ Non Nớt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Non Nớt
-
Phép Tịnh Tiến Sự Non Nớt Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ Non Nớt Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Non Nớt - Wiktionary Tiếng Việt
-
CÒN NON NỚT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Dấu Hiệu Về Sự Non Nớt Về Mặt Cảm Xúc
-
Sự Non Nớt Về Cảm Xúc: 7 Manh Mối Lớn Nhất để Xác định Người ...
-
3 Dấu Hiệu Non Nớt Về Mặt Cảm Xúc - Coach Lương Ngọc Tiên
-
5 Dấu Hiệu Của Sự “non Nớt” Về Cảm Xúc
-
Sự Non Nớt Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số