Phép Tịnh Tiến Sự Non Nớt Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
immaturity, rawness, greenness là các bản dịch hàng đầu của "sự non nớt" thành Tiếng Anh.
sự non nớt + Thêm bản dịch Thêm sự non nớtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
immaturity
nounSự lạm dụng ngôn ngữ thô tục là thước đo sự non nớt của một người đàn ông và một loài.
Your reliance on profanity is a measure of your immaturity as a man and a species,
GlosbeMT_RnD -
rawness
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
greenness
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
immatureness
nounSự lạm dụng ngôn ngữ thô tục là thước đo sự non nớt của một người đàn ông và một loài.
Your reliance on profanity is a measure of your immaturity as a man and a species,
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sự non nớt " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "sự non nớt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Non Nớt Là Gì
-
'non Nớt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
ĐịNh Nghĩa Non Nớt - Tax-definition
-
Từ Điển - Từ Non Nớt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Non Nớt
-
Từ Non Nớt Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Non Nớt - Wiktionary Tiếng Việt
-
CÒN NON NỚT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Dấu Hiệu Về Sự Non Nớt Về Mặt Cảm Xúc
-
Sự Non Nớt Về Cảm Xúc: 7 Manh Mối Lớn Nhất để Xác định Người ...
-
SỰ NON NỚT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
3 Dấu Hiệu Non Nớt Về Mặt Cảm Xúc - Coach Lương Ngọc Tiên
-
5 Dấu Hiệu Của Sự “non Nớt” Về Cảm Xúc
-
Sự Non Nớt Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số