Ổi – Wikipedia Tiếng Việt

Bài này viết về trái cây. Đối với thực vật, xem Ổi (thực vật).
Quả ổi chín (Psidium guajava).
Ổi
Giá trị dinh dưỡng cho mỗi 100 g (3,5 oz)
Năng lượng285 kJ (68 kcal)
Carbohydrat14.32 g
Đường8.92 g
Chất xơ5.4 g
Chất béo0.5 g
Protein2.55 g
Vitamin và khoáng chất
VitaminLượng %DV†
Vitamin A equiv.β-Carotene3% 31 μg3%374 μg
Thiamine (B1)6% 0.067 mg
Riboflavin (B2)3% 0.04 mg
Niacin (B3)7% 1.084 mg
Acid pantothenic (B5)9% 0.451 mg
Vitamin B66% 0.11 mg
Folate (B9)12% 49 μg
Vitamin C254% 228.3 mg
Vitamin K2% 2.2 μg
Chất khoángLượng %DV†
Calci1% 18 mg
Sắt1% 0.26 mg
Magiê5% 22 mg
Mangan4% 0.1 mg
Phốt pho3% 40 mg
Kali14% 417 mg
Natri0% 2 mg
Kẽm2% 0.23 mg
Thành phần khácLượng
Lycopene5204 µg
Link to USDA Database entry
† Tỷ lệ phần trăm được ước tính dựa trên khuyến nghị Hoa Kỳ dành cho người trưởng thành,[1] ngoại trừ kali, được ước tính dựa trên khuyến nghị của chuyên gia từ Học viện Quốc gia.[2]

Ổi (tiếng Anh: guava (/ˈɡwɑːvə/ GWAH-və))[3] là một loại trái cây nhiệt đới phổ biến được trồng ở nhiều vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới.[4] Ổi thường (Psidium guajava) là loài ổi phổ biến nhất, quen thuộc nhất và được ăn nhiều nhất, thuộc họ Sim (Myrtaceae), có nguồn gốc từ México, Trung Mỹ, Caribe và phía bắc Nam Mỹ.[4] Tên ổi cũng được đặt cho một số loài khác trong chi Psidium như ổi sẻ (Psidium cattleyanum) và ổi dứa (Feijoa sellowiana). Năm 2019, 55 triệu tấn ổi được sản xuất trên toàn thế giới, dẫn đầu là Ấn Độ với 45% tổng sản lượng. Về mặt thực vật học, ổi là quả mọng.

Phân loại

[sửa | sửa mã nguồn]
Hoa ổi (Psidium guayava).

Loài được ăn thường xuyên nhất và thường được gọi đơn giản là "ổi", là ổi thường (Psidium guayava). Hầu hết các giống ổi trồng trọt trên thế giới được nhân giống, lai tạo ra từ loài này. Ổi là loài Myrtoideae điển hình, có lá nặng, cứng, sẫm, mọc đối nhau, lá đơn, hình elip đến hình trứng và dài 5–15 cm (2,0–5,9 in). Hoa có màu trắng, năm cánh và nhiều nhị hoa. Quả là loại quả mọng có nhiều hạt.[5]

Từ nguyên

[sửa | sửa mã nguồn]

Thuật ngữ ổi trong tiếng Anh, guava, dường như đã được sử dụng từ giữa thế kỷ 16.[6] Tên gọi bắt nguồn từ tiếng Taíno,[7] một ngôn ngữ của người Arawak, là guayabo biến thành guava qua tiếng Tây Ban Nha cho guayaba.[6] Nó đã được chuyển thể sang nhiều ngôn ngữ châu Âu và châu Á, có hình thức tương tự.[4]

Nguồn gốc và phân bố

[sửa | sửa mã nguồn]
Ổi ruột trắng.
Ổi anh đào quả vàng (đôi khi được gọi là ổi chanh) Psidium littorale var. littorale.
Ổi sẻ, Psidium littorale var. cattleyanum.

Ổi có nguồn gốc từ một khu vực được cho là kéo dài từ México, Trung Mỹ hoặc phía bắc Nam Mỹ trên khắp khu vực Caribe.[4][8][9] Các địa điểm khảo cổ ở Peru đã mang lại bằng chứng về việc trồng ổi vào khoảng năm 2500 trước Công Nguyên.[9]

Ổi được sử dụng làm cây trồng ở châu Á nhiệt đới và cận nhiệt đới, một số vùng của Hoa Kỳ (từ Tennessee và Bắc Carolina, về phía nam, cũng như phía tây và Hawaii), châu Phi nhiệt đới và châu Đại Dương.[8] Ổi được du nhập vào Florida, Hoa Kỳ vào thế kỷ 19[4] và được trồng xa về phía bắc như Sarasota, Chipley, Waldo và Fort Pierce. Tuy nhiên, chúng là vật chủ chính của ruồi đục quả Caribe và phải được bảo vệ tránh nạn xâm nhập ở các khu vực của Florida nơi loài gây hại này xuất hiện.[10]

Ổi được trồng ở một số nước nhiệt đới và cận nhiệt đới.[4][8] Một số loài được trồng vì mục đích thương mại; ổi thường và giống cây của loài này là những loại được giao dịch phổ biến nhất trên phạm vi quốc tế.[4] Ổi cũng mọc ở tây nam châu Âu, đặc biệt là Costa del Sol ở Málaga (Tây Ban Nha) và Hy Lạp, nơi ổi đã được trồng thương mại từ thế kỷ 20 và chúng sinh sôi nảy nở dưới dạng cây trồng.[8] Cây trưởng thành của hầu hết các loài đều khá chịu lạnh và có thể tồn tại ở nhiệt độ lạnh hơn 25 °F (−4 °C) một chút trong thời gian ngắn, nhưng những cây non hơn có thể sẽ bị đóng băng trên mặt đất.[11]

Ổi được người dân ở các vùng cận nhiệt đới quan tâm trồng tại nhà vì là một trong số ít loại trái cây nhiệt đới có thể phát triển đến kích cỡ đậu quả trong chậu cảnh. Khi được trồng từ hạt, cây ổi có thể ra quả trong hai năm và có thể tiếp tục như vậy trong bốn mươi năm.[4]

Sinh thái học

[sửa | sửa mã nguồn]

Các loài Psidium bị sâu bướm của một số cánh vẩy đục khoét, chủ yếu là bướm đêm như Ello Sphinx (Erinnyis ello), Eupseudosoma aberrans, E. involutumHypercompe icasia. Bọ ve như Pronematus pruniTydeus munsteri được biết đến là loài gây hại cây trồng trên ổi thường (P. guajava) và có lẽ cả các loài khác.[4] Vi khuẩn Erwinia psidii gây bệnh thối ổi.[12]

Loại quả này được con người trồng và ưa chuộng. Nhiều loài động vật khác như chim cũng thích ăn ổi, và dễ dàng phát tán hạt trong phân của chúng. Ở Hawaii, ổi sẻ (P. littorale) đã trở thành loài xâm lấn hung hãn đe dọa tuyệt chủng hơn 100 loài thực vật khác.[13][14] Ngược lại, một số loài ổi đã trở nên hiếm do môi trường sống bị phá hủy và ít nhất một loài (ổi Jamaica, P. dumetorum), đã tuyệt chủng.[15]

Quả

[sửa | sửa mã nguồn]

Quả ổi dài khoảng 4 đến 12 cm (1,6 đến 4,7 in), có hình tròn hoặc hình bầu dục tùy theo loài.[4] Chúng có mùi thơm đặc trưng và rõ rệt, tương tự như vỏ chanh nhưng kém đậm hơn. Lớp vỏ bên ngoài có thể sần sùi, thường có vị đắng hoặc mềm và ngọt. Khác nhau giữa các loài, vỏ có thể có độ dày bất kỳ, thường có màu xanh trước khi trưởng thành, nhưng có thể có màu vàng, màu hạt dẻ hoặc xanh lục khi chín. Thịt bên trong có thể có vị ngọt hoặc chua và có màu trắng nhạt (ổi ruột trắng) đến màu hồng đậm (ổi ruột đỏ). Hạt ở phần cùi trung tâm có số lượng và độ cứng khác nhau tùy theo loài.[4]

Sản xuất

[sửa | sửa mã nguồn]

Năm 2019, sản lượng ổi thế giới là 55 triệu tấn, dẫn đầu là Ấn Độ với 45% tổng sản lượng (bảng). Các nước sản xuất lớn khác là Trung Quốc và Thái Lan.[16]

Sản xuất ổi – 2019
Quốc gia Sản xuất (triệu tấn)
 Ấn Độ 21,8
 Trung Quốc 4,8
 Thái Lan 3,8
 Indonesia 3,1
 Pakistan 2,3
 Brasil 2,1
Thế giới 55,4
Nguồn: Nền tảng thương mại toàn cầu Tridge (từ FAOSTAT)[16]

Công dụng

[sửa | sửa mã nguồn]

Ẩm thực

[sửa | sửa mã nguồn]
Ổi 'hạt dẻ Thái', một giống ổi táo đỏ.

Ở México và các nước Mỹ Latinh khác, đồ uống phổ biến agua fresca thường được nấu bằng ổi. Toàn bộ quả là thành phần chính trong món punch và nước ép thường được sử dụng trong nước sốt ẩm thực (nóng hoặc lạnh), bia, kẹo, đồ ăn nhẹ khô, thanh trái cây và món tráng miệng hoặc nhúng vào sốt chamoy. Pulque de guayaba ("guayaba" trong tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là ổi) là một loại đồ uống có cồn phổ biến ở những vùng này.[17]

Ở nhiều nước, ổi được ăn sống, thường cắt thành từng phần tư hoặc ăn như táo. Cũng có thể ăn với một chút muối và tiêu, bột cayenne hoặc hỗn hợp gia vị (masala). Ở Philippines, ổi chín được dùng để nấu món sinigang. Ổi là một món ăn nhẹ phổ biến ở Cuba với tên gọi pastelitos de guayaba. Ở Đài Loan, được bán ở nhiều góc phố, chợ đêm khi trời nắng nóng, kèm theo gói bột mận khô trộn với đường và muối để chấm. Ở Đông Á, ổi được ăn với hỗn hợp bột mận khô chua ngọt. Nước ép ổi được ưa chuộng ở nhiều nước. Quả cũng thường được thêm vào trong món xà lách trái cây.

Do hàm lượng pectin cao nên ổi được sử dụng rộng rãi để làm kẹo, chất bảo quản, thạch, mứt và marmalade (chẳng hạn như goiabada của Brasil và bocadillo của Colombia và Venezuela), cũng như mứt kẹo phục vụ trên bánh mì nướng.[4]

Ổi ruột đỏ có thể được dùng làm nền cho các sản phẩm muối như nước sốt, thay thế cho cà chua, đặc biệt để giảm thiểu độ chua. Một loại đồ uống có thể được làm từ dịch ép của quả và lá ổi, ở Brasil được gọi là chá-de-goiabeira, tức là "trà" từ lá ổi, được xem như thuốc.[18]

Thành phần

[sửa | sửa mã nguồn]

Dinh dưỡng

[sửa | sửa mã nguồn]

Ổi rất giàu chất xơ và vitamin C, với hàm lượng acid folic vừa phải (bảng dinh dưỡng). Một quả ổi (P. guajava) có năng lượng thực phẩm thấp trên mỗi khẩu phần thông thường, với ít chất dinh dưỡng thiết yếu, thường chứa 254% giá trị hàng ngày của vitamin C (bảng).[19] Hàm lượng dinh dưỡng khác nhau giữa các giống ổi. Mặc dù ổi sẻ (P. littorale var. Cattleianum) chỉ có 39% lượng vitamin C thông thường, nhưng hàm lượng của quả trong một khẩu phần 100 g vẫn cung cấp 41% giá trị hàng ngày.[20]

Hóa thực vật

[sửa | sửa mã nguồn]

Do một số hóa thực vật tạo ra màu sắc của vỏ và thịt quả, nên ổi có màu đỏ cam có xu hướng chứa nhiều polyphenol và carotenoid hơn những quả có màu vàng xanh. Lá ổi chứa cả carotenoid và polyphenol như (+)-gallocatechin và leucocyanidin.[21]

Dầu hạt ổi

[sửa | sửa mã nguồn]
A bottle of guava seed oil surrounded by fruit
Dầu hạt ổi.

Hạt ổi là phụ phẩm của quá trình chế biến được thực hiện trong ngành công nghiệp nước ép ổi thương mại. Dầu hạt ổi, có thể được sử dụng trong các sản phẩm ẩm thực hoặc mỹ phẩm, là nguồn cung cấp acid béo thiết yếu như acid linoleic, phenolics và phytosterol.[22][23][24]

Trong nghiên cứu, dầu hạt ổi đã được sử dụng, thu được bằng cách chiết xuất hexan của hạt ổi để xác định thành phần và thử nghiệm độc tính, sự di chuyển tế bào, khả năng sống sót của tế bào ung thư và sự phát triển của plasmodium. Dầu hạt ổi tương đối không độc đối với tế bào gan bình thường và tế bào đơn nhân máu ngoại vi, với chuột nhỏ trong 14 ngày cho biết liều gây chết trung bình (LD50) > 10 mg/kg và chuột nhỏ trong tối đa 90 ngày.[23] Điều đáng ngạc nhiên là dầu đã ức chế sự tăng sinh của hội chứng tăng bạch cầu ở người theo cách dựa theo liều lượng với nửa giá trị cô cạn ức chế tối đa lần lượt là 155 và 137 μg/ml sau 24 và 48 giờ. Điều quan trọng là dầu hạt ổi ở mức 500 μg/ml được phát hiện làm tăng mức độ di chuyển của tế bào sừng (HaCaT). Những quan sát này cho biết rằng dầu hạt ổi ăn được, chứa nhiều acid linoleic và chất chống oxy hóa, có thể thúc đẩy quá trình lành vết thương trên da và ức chế sự tăng sinh của các tế bào bạch cầu.[23]

Theo nghiên cứu, tiêu thụ dầu hạt ổi trong thời gian dài không làm tăng nồng độ cholesterol và chất béo trung tính trong huyết thanh chuột, nhưng lại xu hướng làm giảm nồng độ acid béo trong huyết thanh bằng cách dựa theo lượng cô cạn. Đây là nghiên cứu đầu tiên báo cáo về các thành phần lipid, phytosterol và phenolic, hoạt động chống oxy hóa cũng như khả năng bảo vệ gan và thần kinh ở mức độ căng thẳng oxy hóa do hydro peroxide gây ra trong chiết xuất dầu hạt ổi.[24]

Thành phần acid béo trong dầu hạt ổi được thể hiện trong bảng sau:

Acid lauric <1,5%
Acid myristic <1,0%
Acid palmitic 8–10%
Acid stearic 5–7%
Acid oleic 8–12%
Acid linoleic 65–75%
Chất béo bão hòa, tổng số 14%
Chất béo không bão hòa, tổng số 86%

Y học dân gian

[sửa | sửa mã nguồn]

Từ những năm 1950, ổi, đặc biệt là lá, đã được nghiên cứu về thành phần, đặc tính sinh học tiềm năng và lịch sử trong y học dân gian.[25]

Ký sinh trùng

[sửa | sửa mã nguồn]
Vấn nạn ổi thối ở Bangladesh.

Ổi là một trong những vật chủ phổ biến nhất của ruồi giấm như A. suspensa, chúng đẻ trứng trong những quả ổi quá chín hoặc hư hỏng. Ấu trùng ruồi này sau đó ăn quả cho đến khi chúng có thể chuyển sang giai đoạn nhộng.[26] Dạng ký sinh này đã gây ra thiệt hại kinh tế hàng triệu USD cho các quốc gia ở Trung Mỹ.[27]

Các loài nấm NeopestalotiopsisPestalotiopsis là tác nhân gây bệnh ghẻ ổi ở Colombia.[28]

Xem thêm

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Myrteae
  • Cây ổi
  • Chi Ổi
  • Ổi sẻ

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ United States Food and Drug Administration (2024). “Daily Value on the Nutrition and Supplement Facts Labels”. Truy cập ngày 28 tháng 3 năm 2024.
  2. ^ National Academies of Sciences, Engineering, and Medicine; Health and Medicine Division; Food and Nutrition Board; Committee to Review the Dietary Reference Intakes for Sodium and Potassium (2019). Oria, Maria; Harrison, Meghan; Stallings, Virginia A. (biên tập). Dietary Reference Intakes for Sodium and Potassium. The National Academies Collection: Reports funded by National Institutes of Health. Washington (DC): National Academies Press (US). ISBN 978-0-309-48834-1. PMID 30844154.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết)
  3. ^ “Cambridge Advanced Learner's Dictionary & Thesaurus”. Cambridge University Press. Truy cập ngày 20 tháng 8 năm 2012.
  4. ^ a b c d e f g h i j k l Morton, Julia F (1987). “Guava”. Fruits of Warm Climates. Đại học Purdue. tr. 356–363. Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2015.
  5. ^ Judd, WS; Campbell, CS; Kellogg, EA; Stevens, PF; Donoghue, MJ (2002). Plant systematics, a phylogenetic approach. Sinauer Associates, Inc. tr. 398–399. ISBN 0878934030.
  6. ^ a b “Guava”. Online Etymology Dictionary. 2022. Truy cập ngày 2 tháng 9 năm 2022.
  7. ^ “Guayaba”. deChile.net. 2022.
  8. ^ a b c d Psidium guajava (guava)”. CABI: Invasive Species Compendium. 2017. Truy cập ngày 9 tháng 10 năm 2017.
  9. ^ a b Clement, Charles R. (2005). Prance, Ghillean; Nesbitt, Mark (biên tập). The Cultural History of Plants. Routledge. tr. 93. ISBN 0415927463.
  10. ^ Boning, Charles R. (2006). Florida's Best Fruiting Plants: Native and Exotic Trees, Shrubs, and Vines. Sarasota, Florida: Pineapple Press, Inc. tr. 99. ISBN 1-56164-372-6.
  11. ^ Sauls JW (tháng 12 năm 1998). “Home fruit production – Guava”. Texas A&M Horticulture Program. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2012.
  12. ^ Pomini AM; Manfio GP; Araújo WL; Marsaioli AJ. (2005). “Acyl-homoserine lactones from Erwinia psidii R. IBSBF 435T, a guava phytopathogen (Psidium guajava L.)”. Journal of Agricultural and Food Chemistry. 53 (16): 6262–6265. doi:10.1021/jf050586e. PMID 16076103.
  13. ^ Price J (14 tháng 6 năm 2008). “Strawberry guava's hold has proven devastating”. Honolulu Star Bulletin. Truy cập ngày 7 tháng 12 năm 2014.
  14. ^ “Leveling the Playing Field in Hawai'i's Native Forests” (PDF). Conservation Council for Hawai'i. 2010. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 15 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 7 tháng 12 năm 2014.
  15. ^ Kelly, D.L. (1998). “Psidium dumetorum”. Sách đỏ IUCN về các loài bị đe dọa. 1998: e.T37904A10084659. doi:10.2305/IUCN.UK.1998.RLTS.T37904A10084659.en. Truy cập ngày 15 tháng 11 năm 2021.
  16. ^ a b “Guava production in 2018”. Tridge. 2019. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2020.
  17. ^ Onstott, Jane (2010). National Geographic Traveler: Mexico (bằng tiếng Anh). National Geographic Books. tr. 36. ISBN 9781426205248. aguas frescas national geographic.
  18. ^ Marques, Geisa (27 tháng 9 năm 2022). “Além da goiaba: chá da folha de goiabeira tem ação cicatrizante e reduz tempo de tratamento”. Brasil de Fato (bằng tiếng Bồ Đào Nha). Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2024.
  19. ^ Nutritionvalue.org. “Guavas, raw, common nutrition facts and analysis per 100 g”. Truy cập ngày 20 tháng 1 năm 2024.
  20. ^ Nutritionvalue.com. “Guavas, raw, strawberry nutrition facts and analysis per 100 g”. Truy cập ngày 20 tháng 1 năm 2024.
  21. ^ Seshadri, TR; Vasishta, K (1965). “Polyphenols of the leaves of psidium guava—quercetin, guaijaverin, leucocyanidin and amritoside”. Phytochemistry. 4 (6): 989–92. doi:10.1016/S0031-9422(00)86281-0.
  22. ^ Kobori CN; Jorge N (2005). “Caracterização dos óleos de algumas sementes de frutas como aproveitamento de resíduos industriais” [Characterization of some seed oils from fruits for utilization of industrial residues] (PDF). Ciênc Agrotec (bằng tiếng Bồ Đào Nha). 29 (5): 108–14. doi:10.1590/S1413-70542005000500014.
  23. ^ a b c Prommaban, Adchara; Utama-Ang, Niramon; Chaikitwattana, Anan; Uthaipibull, Chairat; Srichairatanakool, Somdet (tháng 10 năm 2019). “Linoleic acid-rich guava seed oil: Safety and bioactivity”. Phytotherapy research: PTR. 33 (10): 2749–2764. doi:10.1002/ptr.6449. ISSN 1099-1573. PMID 31328343.
  24. ^ a b Prommaban, Adchara; Utama-Ang, Niramon; Chaikitwattana, Anan; Uthaipibull, Chairat; Porter, John B.; Srichairatanakool, Somdet (27 tháng 5 năm 2020). “Phytosterol, Lipid and Phenolic Composition, and Biological Activities of Guava Seed Oil”. Molecules (Basel, Switzerland). 25 (11): 2474. doi:10.3390/molecules25112474. ISSN 1420-3049. PMC 7321134. PMID 32471050.
  25. ^ de Boer, HJ; Cotingting, C (2014). “Medicinal plants for women's healthcare in southeast Asia: a meta-analysis of their traditional use, chemical constituents, and pharmacology”. J Ethnopharmacol. 151 (2): 747–67. doi:10.1016/j.jep.2013.11.030. PMID 24269772.
  26. ^ van Whervin, L. Walter (1 tháng 3 năm 1974). “Some Fruitflies (Tephritidae) in Jamaica”. PANS Pest Articles & News Summaries. 20 (1): 11–19. doi:10.1080/09670877409412331. ISSN 0030-7793.
  27. ^ Baranowski, Richard; Glenn, Holly; Sivinski, John (1 tháng 6 năm 1993). “Biological Control of the Caribbean Fruit Fly (Diptera: Tephritidae)”. The Florida Entomologist. 76 (2): 245. doi:10.2307/3495721. ISSN 0015-4040. JSTOR 3495721.
  28. ^ Solarte, F.; Munoz, C.G.; Maharachchikumbura, S.S.N.; Alvarez, E. (2018). “Diversity of Neopestalotiopsis and Pestalotiopsis spp., causal agents of guava scab in Colombia”. Plant Disease. 102 (1): 49–59. doi:10.1094/PDIS-01-17-0068-RE.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Ổi.
  • x
  • t
  • s
Danh sách trái cây Việt Nam
Trái cây chung
  • Bình bát
  • Bòn bon
  • Bưởi
  • Cam
  • Chanh
  • Chanh dây
  • Chôm chôm
  • Chuối
  • Cóc
  • Chùm ruột
  • Dâu tây
  • Dưa gang
  • Dưa hấu
  • Dưa lưới
  • Dừa
  • Dứa (Thơm, Khóm)
  • Đào
  • Điều (Đào lộn hột)
  • Đu đủ
  • Roi hoa trắng (mận chuông, mận trắng, bòng bòng, mận hồng đào)
  • Roi hoa đỏ (mận đỏ, mận điều đỏ, mận Ấn Độ)
  • Hồng
  • Hồng xiêm (sapôchê)
  • Khế
  • Lêkima (quả trứng gà)
  • Lựu
  • Mãng cầu Xiêm
  • Măng cụt
  • Mận hậu
  • Me
  • Mít
  • Na
  • Nhãn
  • Nho
  • Ổi
  • Quất
  • Quýt
  • Sầu riêng
  • Sấu
  • Sa kê
  • Sơ ri
  • Sung
  • Táo ta
  • Táo tây
  • Thanh long
  • Thanh yên
  • Thị
  • Vải thiều
  • Vú sữa
  • Xoài
Trái cây
Trái cây
Giống trái câyđặc sản
  • Bưởi da xanh
  • Bưởi Diễn
  • Bưởi Đoan Hùng
  • Bưởi Lâm Động
  • Bưởi Luận Văn
  • Bưởi năm roi
  • Bưởi Phúc Trạch
  • Bưởi Thanh Hồng
  • Cam bù
  • Cam Đồng Dụ
  • Cam sành
  • Cam Vinh
  • Cam xã Đoài
  • Chuối ngự
  • Chuối tiêu hồng Khoái Châu
  • Dâu Hạ Châu
  • Dứa Đồng Giao
  • Dừa sáp
  • Dưa Tân Hưng
  • Hồng xiêm Thanh Hà
  • Khóm Cầu Đúc
  • Ổi Thanh Hà
  • Quýt hồng
  • Quýt Hương Cần
  • Quýt ngọt Gia Luận
  • Táo Bàng La
  • Vú sữa Lò Rèn Vĩnh Kim
  • Xoài cát Hòa Lộc
Bản mẫu:Quả
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại
  • Wikidata: Q166843
  • Wikispecies: Psidium guajava
  • AoFP: 1395
  • APDB: 16564
  • APNI: 87867
  • ATRF: Psidium_guajava
  • BOLD: 194919
  • Calflora: 9400
  • CoL: 4PFV7
  • Ecocrop: 1804
  • EoL: 2508593
  • EPPO: PSIGU
  • FNA: 200014806
  • FoC: 200014806
  • GBIF: 5420380
  • GISD: 211
  • GRIN: 30205
  • iNaturalist: 62859
  • IPA: 6273
  • IPNI: 600841-1
  • ISC: 45141
  • ITIS: 27240
  • IUCN: 49485755
  • NatureServe: 2.135070
  • NCBI: 120290
  • NSWFlora: Psidium~guajava
  • NZOR: a0d230ff-1b87-46b3-a1dc-a986765b5ba2
  • NZPCN: 2862
  • OBIS: 1492229
  • Open Tree of Life: 339092
  • Plant List: kew-166741
  • PLANTS: PSGU
  • POWO: urn:lsid:ipni.org:names:600841-1
  • SANBI: 2951-2
  • Tropicos: 22101794
  • WFO: wfo-0000284421

Từ khóa » Bảng Giá Trị Dinh Dưỡng Của ổi