pause - phép tịnh tiến thành Tiếng Việt, ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
Xem chi tiết »
Nghĩa của "pause" trong tiếng Việt · sự tạm nghỉ · sự tạm ngưng · sự ngập ngừng.
Xem chi tiết »
'''pɔ:z'''/, Sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng; ngưng, Sự ngập ngừng, Sự ngắt giọng (trong khi đang nói, đang đọc); chỗ ngắt giọng, chỗ ngắt, (âm nhạc) dấu dãn nhịp ...
Xem chi tiết »
Phát âm pause · sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng · sự ngập ngừng · sự ngắt giọng (trong khi đang nói, đang đọc); chỗ ngắt giọng, chỗ ngắt · (âm nhạc) dấu dãn nhịp.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Pause trong một câu và bản dịch của họ · We must stop and pause and look to God to act. · Chúng ta phải dừng lại và tạm ngưng và nhìn xem Đức ...
Xem chi tiết »
pause /pɔ:z/* danh từ- sự tạm nghỉ tiếng Anh là gì? sự tạm ngừng- sự ngập ngừng=to give pause to+ làm cho (ai) ngập ngừng- sự ngắt giọng (trong khi đang nói ...
Xem chi tiết »
4 ngày trước · pause ý nghĩa, định nghĩa, pause là gì: 1. a short period in which something such as a sound or an activity is stopped before starting…
Xem chi tiết »
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
Sự ngắt giọng (trong khi đang nói, đang đọc); chỗ ngắt giọng, chỗ ngắt. the after a short pause, he resumed his speech — sau khi ngắt giọng một giây, ông ấy lại ... Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ pause trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pause trong ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ pausing - pausing là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: danh từ 1. sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng 2. sự ngập ngừng 3. sự ngắt giọng (trong khi đang nói, ...
Xem chi tiết »
pause time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pause time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pause time.
Xem chi tiết »
pause. pause (pôz) verb, intransitive. paused, pausing, pauses. 1. To cease or suspend an action temporarily. 2. To linger; tarry: paused for a while under ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: pauses pause /pɔ:z/. danh từ. sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng. sự ngập ngừng. to give pause to: làm cho (ai) ngập ngừng.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: pause nghĩa là sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Pause Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề pause nghĩa tiếng việt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu