Pause - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈpɔz/
Từ khóa » Pause Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Pause - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
PAUSE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Pause - Từ điển Anh - Việt
-
"pause" Là Gì? Nghĩa Của Từ Pause Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
PAUSE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Pause Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Pause Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Pause Là Gì
-
Pause Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Pausing - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Pause Time Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'pause' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Trái Nghĩa Của Pauses - Từ đồng Nghĩa
-
Pause