Pause - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng, chỗ ngắt là các bản dịch hàng đầu của "pause" thành Tiếng Việt.
pause verb noun ngữ phápTo interrupt current work and do something else for a moment. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm pauseTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
sự tạm nghỉ
noun GlosbeMT_RnD -
sự tạm ngừng
Recognize that pauses are essential to speech that conveys ideas clearly.
Hãy nhận biết rằng sự tạm ngừng là yếu tố rất cần thiết, khiến lời nói truyền đạt tư tưởng một cách rõ ràng.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
chỗ ngắt
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- chỗ ngắt giọng
- chờ đợi
- dấu dãn nhịp
- ngập ngừng
- ngừng lại
- sự ngập ngừng
- sự ngắt giọng
- tạm nghỉ
- tạm ngừng
- sự tạm ngưng
- dấu lặng
- tạm dừng
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " pause " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Pause noun ngữ phápA button whose functions are pausing and resuming something. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm"Pause" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Pause trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Hình ảnh có "pause"
Bản dịch "pause" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Pause Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
PAUSE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Pause - Từ điển Anh - Việt
-
"pause" Là Gì? Nghĩa Của Từ Pause Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
PAUSE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Pause Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Pause Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Pause Là Gì
-
Pause - Wiktionary Tiếng Việt
-
Pause Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Pausing - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Pause Time Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'pause' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Trái Nghĩa Của Pauses - Từ đồng Nghĩa
-
Pause