Phi Luật Tân - Wiktionary

Phi Luật Tân From Wiktionary, the free dictionary Jump to navigation Jump to search

Contents

  • 1 Vietnamese
    • 1.1 Etymology
    • 1.2 Pronunciation
    • 1.3 Proper noun
      • 1.3.1 Synonyms
    • 1.4 Adjective
      • 1.4.1 Synonyms

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 菲律賓.

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [fi˧˧ lwət̚˧˨ʔ tən˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [fɪj˧˧ lwək̚˨˩ʔ təŋ˧˧]
  • (Saigon) IPA(key): [fɪj˧˧ l⁽ʷ⁾ək̚˨˩˨ təŋ˧˧]
  • Audio (Hà Nội):(file)

Proper noun

[edit]

Phi Luật Tân

  1. (dated) Philippines (a country in Southeast Asia)
    • 2013 June 28, Ngô Nhân Dụng, “Người Việt ở Mỹ nghèo hơn và học thấp hơn [Vietnamese-Americans are poorer and less well-educated]”, in Nguoi Viet Daily News‎[1], Westminster, California, retrieved 2022-02-05:Các cuộc nghiên cứu trước đây tại New York và Los Angeles đã thấy những di dân khá giả gốc Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, và Phi Luật Tân đều thích sống trong các khu đông người cùng gốc.Previous research from New York and Los Angeles has found that well-off immigrants from Japan, South Korea, India, and the Philippines all prefer to reside in neighborhoods predominantly of their ethnicity.
    • 2015 September 15, Trần Vũ, “Việt Nam cần học gì từ quân sự Nhật? [What should Vietnam learn from the Japanese military?]”, in BBC News Vietnamese‎[2], London, retrieved 2022-02-05:Vừa kiềm chế hải quân Pháp đã vào Đại Nam, vừa giảm ảnh hưởng của Tây Ban Nha từ Phi Luật Tân và cắm mốc đồng minh Anh trên đất Nhật Bản đối với Hoa Kỳ.While keeping French forces out of Đại Nam, they reduced Spanish influence from the Philippines and planted the flag of the British allies on Japan alongside the United States.
    • 2021 December 13, Ngô Nhân Dụng, “Xây dựng chỉnh đốn mãi chưa xong [Still not finished building back better]”, in Voice of America‎[3], Washington, D.C., retrieved 2022-02-05:Dân Việt Nam lại tiếp tục sống với lợi tức bình quân $3,600 đô la một năm, gần bằng Phi Luật Tân, bằng một phần ba lợi tức dân Malaysia, một nửa dân Thái Lan, chỉ giàu hơn dân ba nước Campuchia, Lào và Miến Điện.Vietnamese people continue to live with an average income of US$3,600 a year, approximately equal to the Philippines, a third of the income of Malaysians, half of Thais, and only higher than that of citizens of the three countries Cambodia, Laos, and Burma.

Synonyms

[edit]
  • (the Philippines): Phi-líp-pin, Phi-líp-phin

Adjective

[edit]

Phi Luật Tân

  1. (dated) Philippine
    • 2021 November 22, “Tập Cận Bình Dịu Giọng Nói Với ASEAN Rằng TQ Sẽ Không Bá Quyền Ở Biển Đông Trong Khi Liên Âu Lên Án TQ Tấn Công Tàu Phi Luật Tân Tại Trường Sa [Xi Jinping softens his tone after speaking with ASEAN, pledging not to exercise hegemony over the South China Sea, while the European Union accuses China of attacking a Philippine ship in the Spratly Islands]”, in Việt Báo‎[4], Garden Grove, California, retrieved 2022-02-05:Trong khi đó một bản tin khác hôm Thứ Hai Đài RFA cũng cho biết thông tin về việc Liên Âu ra tuyên bố phản đối TQ tấn công tàu Phi Luật Tân tại Trường Sa như sau.Meanwhile, in other news from Tuesday, RFA also reported that the European Union has declared its opposition to China's attack on a Philippine ship in the Spratly Islands as follows.
  2. (dated) Filipino
    • 2018 November, “Fou Lee Market – Ngôi chợ thành công sau 25 năm ở Seattle đại gia đình cùng nhau làm việc [Fou Lee Market – a successful market for 25 years in Seattle is a big family working together]”, in Northwest Vietnamese News‎[5], number 2451, Seattle, retrieved 2022-02-05:Vào tháng 2 năm 1993, đọc từ trang Rao Vặt của Báo Người Việt Tây Bắc: Một gia đình người Phi Luật Tân muốn sang chợ Foulee…In February 1993, he read it in the classifieds section of Northwest Vietnamese News: a Filipino family wanted to go to Fou Lee Market.

Synonyms

[edit]
  • (the Philippines): Phi-líp-pin, Phi-líp-phin
Retrieved from "https://en.wiktionary.org/w/index.php?title=Phi_Luật_Tân&oldid=80106664" Categories:
  • Sino-Vietnamese words
  • Vietnamese terms with IPA pronunciation
  • Vietnamese terms with audio pronunciation
  • Vietnamese lemmas
  • Vietnamese proper nouns
  • Vietnamese dated terms
  • vi:Philippines
  • vi:Countries in Asia
  • vi:Countries
  • Vietnamese terms with quotations
Hidden categories:
  • Pages with entries
  • Pages with 1 entry

Navigation menu

Personal tools

  • Not logged in
  • Talk
  • Contributions
  • Create account
  • Log in

Namespaces

  • Entry
  • Discussion
English

Views

  • Read
  • Edit
  • History
More

Search

Navigation

  • Main Page
  • Community portal
  • Requested entries
  • Recent changes
  • Random entry
  • Help
  • Glossary
  • Donations
  • Contact us

Tools

  • What links here
  • Related changes
  • Upload file
  • Special pages
  • Page information
  • Cite this page
  • Get shortened URL
  • Download QR code

Print/export

  • Create a book
  • Download as PDF
  • Printable version

In other projects

In other languages

  • Kurdî
  • Malagasy
  • Nederlands
  • 日本語
  • Polski
  • 中文

Từ khóa » Phi Luật Tân Tiếng Trung