Tên Tiếng Trung Các Quốc Gia Khu Vực Châu Á|THANHMAIHSK
Có thể bạn quan tâm
Người Trung Quốc thường có thói quen phiên âm tên nước ngoài qua chữ Hán thay vì đọc theo âm tiếng Anh. Cho nên đôi khi, bạn sẽ thấy rất ngạc nhiên và khó hiểu khi bắt gặp những cái tên kỳ lạ. Cùng tìm hiểu một chút tên tiếng Trung của các quốc gia khu vực Châu Á nhé!
- Từ vựng tiếng Trung chủ đề gốm sứ
- Từ vựng tiếng Trung – Chủ đề xưng hô trong gia đình
- Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề 12 con giáp
- Từ vựng tiếng Trung khi đi cắt tóc
- Từ vựng tiếng Trung chủ đề xuất nhập khẩu đầy đủ nhất
Tên tiếng Trung các quốc gia khu vực châu Á
Tên quốc gia | Chữ Hán | Pinyin |
Afghanistan | 阿富汗 | ā fù hàn |
Armenia | 亚美尼亚 | yà měi ní yǎ |
Azerbaijan | 阿塞拜疆 | ā sè bài jiāng |
Bahrain | 巴林 | bā lín |
Bangladesh | 孟加拉国 | mèng jiā lā guó |
Bhutan | 不丹 | bù dān |
Brunei | 文莱 | wén lái |
Cambodia | 柬埔寨 | jiǎn pǔ zhài |
China | 中国 | zhōng guó |
Cyprus | 塞浦路斯 | sāi pǔ lù sī |
Georgia | 格鲁吉亚 | gé lǔ jí yà |
India | 印度 | yìn dù |
Indonesia | 印度尼西亚 | yìn dù ní xī yà |
Iran | 伊朗 | yī lǎng |
Iraq | 伊拉克 | yī lā kè |
Israel | 以色列 | yǐ sè liè |
Japan | 日本 | rì běn |
Jordan | 约旦 | yuē dàn |
Kazakhstan | 哈萨克斯坦 | hā sà kè sī tǎn |
Kuwait | 科威特 | kē wēi tè |
Kyrgyzstan | 吉尔吉斯共和国 | jí ěr jí sī gòng hé guó |
Laos | 老挝 | lǎo wō |
Lebanon | 黎巴嫩 | lí bā nèn |
Malaysia | 马来西亚 | mǎ lái xī yà |
Maldives | 马尔代夫 | mǎ ěr dài fū |
Mongolia | 蒙古 | méng gǔ |
Myanmar (Burma) | 缅甸 | miǎn diàn |
Nepal | 尼泊尔 | ní bó ěr |
North Korea | 北朝鲜 | běi cháo xiǎn |
Oman | 阿曼 | ā màn |
Pakistan | 巴基斯坦 | bā jī sī tǎn |
Philippines | 菲律宾 | fēi lǜ bīn |
Qatar | 卡塔尔 | kǎ tǎ ěr |
Russia | 俄罗斯 | é luó sī |
Saudi Arabia | 沙特阿拉伯 | shā tè ā lā bó |
Singapore | 新加坡 | xīn jiā pō |
South Korea | 韩国 | hán guó |
Sri Lanka | 斯里兰卡 | sī lǐ lán kǎ |
Syria | 叙利亚 | xù lì yǎ |
Tajikistan | 塔吉克斯坦 | tǎ jí kè sī tǎn |
Thailand | 泰国 | tài guó |
Timor-Leste | 东帝汶 | dōng dì wèn |
Turkey | 土耳其 | tǔ ěr qí |
Turkmenistan | 土库曼斯坦 | tǔ kù màn sī tǎn |
United Arab Emirates | 阿拉伯联合酋长国 | ā lā bó lián hé qiú zhǎng guó |
Uzbekistan | 乌兹别克斯坦 | wū zī bié kè sī tǎn |
Vietnam | 越南 | yuè nán |
Yemen | 阿富汗 | yě mén |
Tên Hán Việt một số quốc gia châu Á trong tiếng Trung
– Philippines – 菲律宾 /Fēilǜbīn/ – Phỉ Luật Tân
– Brunei – 文莱 /Wén lái/ – Văn Lai
– Malaysia – 马来西亚 /Mǎláixīyà/ – Mã Lai Tây Á
– Singapore – 新加坡 /Xīnjiāpō/ – Tân Gia Pha
– Indonesia – 印度尼西亚 /Yìndùníxīyà/ – Ấn Độ Tây Ni Á
– Campuchia – 柬埔寨 /Jiǎnpǔzhài/ – Giản Bộ Trại
– Lào – 老挝 /Lǎowō/ – Lão Qua
– Thái Lan – 泰国 /Tàiguó/
– Myanma – 缅甸 /Miǎndiàn/ – Miến Điện
– Maldives – 马尔代夫 /Mǎ’ěrdàifū/ – Mã Nhĩ Đại Phu
– Sri Lanka – 斯里兰卡 /Sīlǐlánkǎ/ – Tư Lí Lan Tạp
– Ấn Độ – 印度 /Yìn duó/
– Bhutan – 不丹 /Bù dān/ – Bất Đan
– Bangladesh – 孟加拉国 /Mèngjiālā guó/ – Mạnh Gia Lạp Quốc
– Nepal – 尼泊尔 /Níbó’ěr/ – Ni Bạc Nhĩ
– Kazakhstan – 哈萨克斯坦 /Hāsàkè sītǎn/ – Cáp Tát Khắc Tư Thản
– Uzbekistan – 乌兹别克斯坦 /Wūzībiékè sītǎn/ – Ô Tư Biệt Khắc Tư Thản
– Kyrgyzstan – 吉尔吉斯斯坦 /Jí’ěrjísī sītǎn/ – Cát Nhĩ Cát Tư Tư Thản
– Afghanistan – 阿富汗 /Āfùhàn/ – A Phú Hãn
– Iraq – 伊拉克 /Yīlākè/ – Y Lạp Khắc
– Pakistan – 巴基斯坦 /Bājīsītǎn/ – Ba Cơ Tư Thản
– Thổ Nhĩ Kỳ – 土耳其 /Tǔ’ěrqí/ thổ nhĩ kỳ
– Syria – 叙利亚 /Xùlìyǎ/ – Tư Lợi Á
– Israel – 以色列 /Yǐsèliè/ – Dĩ Sắc Liệt
– Qatar – 卡塔尔 /Kǎtǎ’ěr/ – Tạp Tháp Nhĩ
– Ả Rập Saudi – 沙特阿拉伯 /Shātè ālābó/ – Sa Đặc A Lạp Bá
Cùng học và ghi nhớ tên tiếng trung các quốc gia châu Á để dùng khi cần thiết nhé!
Tham khảo:
- 63 tỉnh thành Việt Nam bằng tiếng Trung
- Tên 218 quốc gia trên thế giới bằng tiếng Trung
- Tên 50 tiểu bang Hoa Kỳ bằng tiếng Trung
Từ khóa » Phi Luật Tân Tiếng Trung
-
Phi Luật Tân Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Ý Nghĩa Tên Các Nước Trong Tiếng Hán
-
Tiếng Phúc Kiến Philipin - Wikipedia
-
Phi Luật Tân - Wiktionary
-
Phi Luật Tân Là Nước Nào? ???????????????? Philippines
-
[PDF] 已翻譯的選舉資料申請表 - San Diego - Registrar Of Voters
-
Nước Phi Luật Tân Là Nước Nào???????????????? | Vatgia Hỏi & Đáp
-
Google Dịch Tiếng Trung
-
Văn Phòng Bầu Cử
-
Michael Jackson Trước Năm 1975 được Phiên âm Thành Mạnh Khắc ...
-
[PDF] BODEGA BAY PUBLIC UTILITY DISTRICT CHÍNH SÁCH CHẤM ...
-
[PDF] Dịch Vụ Thông Ngôn Cho Buổi Gặp Cảnh Sát Trưởng (Nội Dung 1)