Phơi Bày Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "phơi bày" thành Tiếng Anh
expose, denudative, exposed là các bản dịch hàng đầu của "phơi bày" thành Tiếng Anh.
phơi bày + Thêm bản dịch Thêm phơi bàyTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
expose
verb nounRằng em không muốn bị phơi bày thêm nữa.
That I just don't want to end up more exposed.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
denudative
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
exposed
adjectiveRằng em không muốn bị phơi bày thêm nữa.
That I just don't want to end up more exposed.
GlosbeMT_RnD -
to expose
verbBuổi biểu diễn Octa là một sắp đặt để phơi bày ông ta ra công chúng.
The Octa show was a setup to expose him to the public.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " phơi bày " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "phơi bày" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Phơi Bày Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Phơi Bày Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
SỰ PHƠI BÀY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
PHƠI BÀY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐƯỢC PHƠI BÀY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
PHƠI BÀY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
SỰ PHƠI BÀY - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Phơi Bày Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'phơi Bày' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
15 CỤM TỪ TIẾNG ANH DO SHAKESPEARE SÁNG TẠO
-
Từ điển Tiếng Việt "phơi Bày" - Là Gì?
-
Phơi Bày - Wiktionary Tiếng Việt
-
Phơi Bày: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Đã đến Lúc Sự Thật Cần được Phơi... - English Is Your Future | Facebook
-
Phơi Bày Khiếm Nhã – Wikipedia Tiếng Việt