Từ điển Tiếng Việt "phơi Bày" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"phơi bày" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

phơi bày

- đg. Để lộ rõ cái xấu xa ra ngoài trước mắt mọi người. Phơi bày bản chất xấu xa. Âm mưu đen tối bị phơi bày trước ánh sáng.

nđg. Như Phô bày. Âm mưu đen tối đã bị phơi bày. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

phơi bày

phơi bày
  • verb
    • to expose
expose
kiểu phơi bày ảnh
form of display
phương thức phơi bày ảnh
form of display
sự phơi bày
display
sự phơi bày gián đoạn
intermittent exposure

Từ khóa » Sự Phơi Bày Tiếng Anh Là Gì