Sự Phơi Bày Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "sự phơi bày" thành Tiếng Anh
disclosure, exposition là các bản dịch hàng đầu của "sự phơi bày" thành Tiếng Anh.
sự phơi bày + Thêm bản dịch Thêm sự phơi bàyTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
disclosure
noun GlosbeMT_RnD -
exposition
nounaction of putting something out to public view
en.wiktionary.org
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sự phơi bày " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "sự phơi bày" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Phơi Bày Tiếng Anh Là Gì
-
Phơi Bày Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
SỰ PHƠI BÀY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
PHƠI BÀY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐƯỢC PHƠI BÀY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
PHƠI BÀY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
SỰ PHƠI BÀY - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Phơi Bày Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'phơi Bày' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
15 CỤM TỪ TIẾNG ANH DO SHAKESPEARE SÁNG TẠO
-
Từ điển Tiếng Việt "phơi Bày" - Là Gì?
-
Phơi Bày - Wiktionary Tiếng Việt
-
Phơi Bày: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Đã đến Lúc Sự Thật Cần được Phơi... - English Is Your Future | Facebook
-
Phơi Bày Khiếm Nhã – Wikipedia Tiếng Việt