Phù Dâu In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "phù dâu" into English
bridesmaid, be a bridesmaid, maid of honor are the top translations of "phù dâu" into English.
phù dâu noun + Add translation Add phù dâuVietnamese-English dictionary
-
bridesmaid
nounwoman who attends the bride at a wedding ceremony
Sao không làm một bức giữa cô dâu, chú rể và phù dâu nhỉ?
Let's see the bride and groom, and the bridesmaids.
en.wiktionary2016 -
be a bridesmaid
Act as a bridesmaid to
Họ yêu cầu cậu làm phù dâu lúc nào?
When did they ask you to be a bridesmaid?
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
maid of honor
noun Lo.Ng -
bridesmaid
enwiki-01-2017-defs
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "phù dâu" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "phù dâu" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dâu Phụ Tiếng Anh
-
Phù Dâu Tiếng Anh Là Gì - SÀI GÒN VINA
-
Phù Dâu Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Phù Rể Trong Tiếng Anh - SGV
-
ĐẬU PHỤ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về đám Cưới (phần 1) - Leerit
-
Phù Dâu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'đậu Phụ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Top 15 Dâu Phụ Tiếng Anh
-
PHÙ DÂU CỦA BẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐẬU PHỤ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Dấu Phụ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cô Dâu Phụ Tiếng Anh Là Gì - Toàn Thua
-
Phù Dâu Tiếng Anh Là Gì
-
"Cô Dâu" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Thực Hành Dịch Thuật Tiếng Anh Văn Hóa
-
đậu Phụ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
đậu Phụ Tiếng Anh Là Gì | Bổ-tú