Phù Dâu Tiếng Anh Là Gì - SÀI GÒN VINA
Có thể bạn quan tâm
Phù dâu, hay còn gọi là phụ dâu, thường là một người xuất hiện cùng cô dâu trong các lễ ăn hỏi đến lễ cưới. Đó là những người phụ giúp cô dâu lo toan, sắp xếp một số chuyện trước, trong và sau khi đám cưới diễn ra.
Từ xưa trong các đám cưới của người Việt chúng ta đã xuất hiện phù dâu, và người này cũng được coi là hết sức quan trọng trong ngày cưới của đôi vợ chồng mới.
Tuy nhiên, phù dâu trong các đám cưới xưa thường xuất hiện rải rác, chỉ những đám cưới nhà giàu thì mới có, và vai trò của phù dâu lúc đó là giúp mang tư trang đồ đạc của cô dâu mới về nhà chồng.
Ngày nay, phù dâu xuất hiện ở hầu hết các đám cưới, kể cả đám hỏi. Có phù dâu thì cũng có phù rể. Những nhân vật này sẽ giúp cho đám cưới thêm phần long trọng.
Một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến phù dâu:
My friend, Josephine, gonna be a bridesmaid.
Bạn tôi, Josephine, sẽ làm phù dâu.
I'm still a bridesmaid.
Tôi vẫn là một phù dâu.
I like the bridesmaids wearing purple dresses.
Tôi thích các phù dâu mặc váy tím.
She is my bridesmaid.
Cô ấy là phù dâu của tôi.
And I hope you're still my bridesmaid.
Và tôi hy vọng bạn vẫn là phù dâu của tôi.
Bài viết phù dâu tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV
Nguồn: https://saigonvina.edu.vnTừ khóa » Dâu Phụ Tiếng Anh
-
Phù Dâu Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Phù Dâu In English - Glosbe Dictionary
-
Phù Rể Trong Tiếng Anh - SGV
-
ĐẬU PHỤ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về đám Cưới (phần 1) - Leerit
-
Phù Dâu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'đậu Phụ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Top 15 Dâu Phụ Tiếng Anh
-
PHÙ DÂU CỦA BẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐẬU PHỤ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Dấu Phụ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cô Dâu Phụ Tiếng Anh Là Gì - Toàn Thua
-
Phù Dâu Tiếng Anh Là Gì
-
"Cô Dâu" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Thực Hành Dịch Thuật Tiếng Anh Văn Hóa
-
đậu Phụ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
đậu Phụ Tiếng Anh Là Gì | Bổ-tú