Phù Rể Trong Tiếng Anh - SGV
Có thể bạn quan tâm
Phù rể trong tiếng Anh là groomsman, phiên âm là /ɡruːmzmən/. Phù rể là những người đàn ông chưa lập gia đình, thường là bạn thân của chú rể, được chú rể lựa chọn để hỗ trợ những công việc trong lễ cưới.
Từ vựng tiếng Anh trong đám cưới.
Groomsmen /ɡruːmzmən/: Phù rể.
Bridesmaid /ˈbraɪdzmeɪd/: Phù dâu.
Bride /braɪd/: Cô dâu.
Bridegroom /ˈbraɪdɡruːm/: Chú rể.
Tuxedo /tʌkˈsiːdəʊ/: Lễ phục.
Wedding ban /ˈwedɪŋbænd/: Nhẫn cưới.
Invitation /ˌɪnvɪˈteɪʃn/: Thiệp mời.
Honeymoon /ˈhʌnimuːn/: Tuần trăng mặt.
Mẫu câu chúc mừng trong đám cưới tiếng Anh.
Wishing you all the health and happiness in the world on your wedding.
Chúc bạn sức khoẻ và hạnh phúc trên ngập tràn trong lễ kết hôn.
Sharing a dream is life is most valuable gift, that’s why everyone wishes you a very happy wonderful life.
Chia sẻ giấc mơ là món quà có giá trị nhất của cuộc đời, đó là lý do tại sao mọi người đều mong muốn bạn luôn có một cuộc sống hạnh phúc mãn nguyện.
Let good luck and understanding stay with your forever congratulations.
Hãy để may mắn và thấu hiểu luôn bên các bạn xin chúc mừng.
Hundred years of Happiness.
Trăm năm hạnh phúc.
Best wishes from us both on your engagement. We hope you will have everything you wish for in life together.
Chúng tôi chúc mừng hai bạn nhân ngày đám cưới của các bạn. Hy vọng rằng các bạn đạt được những gì hằng mong muốn trong cuộc sống chung.
Bài viết phù rể trong tiếng Anh được tổng hợp giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.
Từ khóa » Dâu Phụ Tiếng Anh
-
Phù Dâu Tiếng Anh Là Gì - SÀI GÒN VINA
-
Phù Dâu Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Phù Dâu In English - Glosbe Dictionary
-
ĐẬU PHỤ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về đám Cưới (phần 1) - Leerit
-
Phù Dâu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'đậu Phụ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Top 15 Dâu Phụ Tiếng Anh
-
PHÙ DÂU CỦA BẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐẬU PHỤ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Dấu Phụ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cô Dâu Phụ Tiếng Anh Là Gì - Toàn Thua
-
Phù Dâu Tiếng Anh Là Gì
-
"Cô Dâu" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Thực Hành Dịch Thuật Tiếng Anh Văn Hóa
-
đậu Phụ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
đậu Phụ Tiếng Anh Là Gì | Bổ-tú