Platform Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
platform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?platform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm platform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của platform.

Từ điển Anh Việt

  • platform

    /'plætfɔ:m/

    * danh từ

    nền, bục, bệ

    sân ga

    chỗ đứng ở hai đầu toa (xe lửa...)

    chỗ đứng (xe khách...)

    entrance platform of a bus: chỗ đứng ở cửa vào xe buýt

    bục giảng, bục diễn thuyết, diễn đàn

    (nghĩa bóng) (the platform) thuật nói, thuật diễn thuyết

    (nghĩa bóng) cương lĩnh chính trị (của một đảng)

    * ngoại động từ

    đặt trên nền, đặt trên bục

    * nội động từ

    nói trên bục, diễn thuyết trên diễn đàn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • platform

    * kinh tế

    bệ

    bục

    công-ten-nơ trơn (chỉ có và bốn trụ ở bốn góc)

    nền

    thềm ga

    * kỹ thuật

    bãi

    bàn

    bàn máy

    bệ

    bệ (máy)

    bệ điều khiển

    bệ máy

    bục sân khấu

    dàn giáo

    nền

    nền đường sắt

    nền tảng

    mặt sàn

    sàn

    sân

    sàn công tác

    sân ga

    sàn làm việc

    sàn nâng

    sàn xe

    tấm đáy

    tấm móng

    xây dựng:

    bậc phẳng nghỉ (cầu thang)

    bệ sàn

    ke ga

    nền bằng

    cơ khí & công trình:

    bệ nền

    bục

    giao thông & vận tải:

    bến ga

    ke sân ga

    hóa học & vật liệu:

    dàn khoan

    điện lạnh:

    dàn khoan (dầu khí)

    toán & tin:

    nền hệ thống

    nền khoan

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • platform

    a raised horizontal surface

    the speaker mounted the platform

    a document stating the aims and principles of a political party

    their candidate simply ignored the party platform

    they won the election even though they offered no positive program

    Synonyms: political platform, political program, program

    the combination of a particular computer and a particular operating system

    any military structure or vehicle bearing weapons

    Synonyms: weapons platform

    Similar:

    chopine: a woman's shoe with a very high thick sole

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • platform
  • platformist
  • platform bed
  • platform hall
  • platform reef
  • platform roof
  • platform test
  • platform frame
  • platform hoist
  • platform joint
  • platform lorry
  • platform scale
  • platform stage
  • platform stair
  • platform truck
  • platform wagon
  • platform change
  • platform gantry
  • platform rocker
  • platform scales
  • platform ticket
  • platform balance
  • platform blowing
  • platform railing
  • platform trailer
  • platform-balance
  • platform conveyor
  • platform specific
  • platform vibrator
  • platform container
  • platform equipment
  • platform, low level
  • platform independence
  • platform floor construction
  • platform for concrete mixing
  • platform for personal privacy (p3)
  • platform for internet content (pic)
  • platform for internet content selection (pics)
  • platform floor construction (platform flooring)
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Phát âm Platform