Từ điển Anh Việt "loading Platform" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"loading platform" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
loading platform
sàn chất tải |
sàn xếp hàng |
Lĩnh vực: giao thông & vận tải |
sàn xếp dỡ hàng |
Từ khóa » Phát âm Platform
-
PLATFORM | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Platform - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Platform - Tiếng Anh - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'platform' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Platform/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Platform Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Liulo - Podcast & Audio Platform
-
PLATFORM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Platform Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Platform Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Platform Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Từ điển Anh Việt "platform" - Là Gì?
-
Qlik | Analytics & Data Integration Platform