Platform - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈplæt.ˌfɔrm/
Hoa Kỳ | [ˈplæt.ˌfɔrm] |
Danh từ
[sửa]platform (số nhiều platforms)
- Nền, bục, bệ.
- Sân ga, ke ga.
- Chỗ đứng ở hai đầu toa (xe lửa...).
- Chỗ đứng (xe khách...). entrance platform of a bus — chỗ đứng ở cửa vào xe buýt
- Bục giảng, bục diễn thuyết, diễn đàn.
- (Nghĩa bóng) (the platform) Thuật nói, thuật diễn thuyết.
- (Nghĩa bóng) Cương lĩnh chính trị (của một đảng).
- nền tảng ( phương tiện truyền thông)
Ngoại động từ
[sửa]platform ngoại động từ /ˈplæt.ˌfɔrm/
- Đặt trên nền, đặt trên bục.
Chia động từ
[sửa] platformDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to platform | |||||
Phân từ hiện tại | platforming | |||||
Phân từ quá khứ | platformed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | platform | platform hoặc platformest¹ | platforms hoặc platformeth¹ | platform | platform | platform |
Quá khứ | platformed | platformed hoặc platformedst¹ | platformed | platformed | platformed | platformed |
Tương lai | will/shall² platform | will/shall platform hoặc wilt/shalt¹ platform | will/shall platform | will/shall platform | will/shall platform | will/shall platform |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | platform | platform hoặc platformest¹ | platform | platform | platform | platform |
Quá khứ | platformed | platformed | platformed | platformed | platformed | platformed |
Tương lai | were to platform hoặc should platform | were to platform hoặc should platform | were to platform hoặc should platform | were to platform hoặc should platform | were to platform hoặc should platform | were to platform hoặc should platform |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | platform | — | let’s platform | platform | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]platform nội động từ /ˈplæt.ˌfɔrm/
- Nói trên bục, diễn thuyết trên diễn đàn.
Chia động từ
[sửa] platformDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to platform | |||||
Phân từ hiện tại | platforming | |||||
Phân từ quá khứ | platformed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | platform | platform hoặc platformest¹ | platforms hoặc platformeth¹ | platform | platform | platform |
Quá khứ | platformed | platformed hoặc platformedst¹ | platformed | platformed | platformed | platformed |
Tương lai | will/shall² platform | will/shall platform hoặc wilt/shalt¹ platform | will/shall platform | will/shall platform | will/shall platform | will/shall platform |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | platform | platform hoặc platformest¹ | platform | platform | platform | platform |
Quá khứ | platformed | platformed | platformed | platformed | platformed | platformed |
Tương lai | were to platform hoặc should platform | were to platform hoặc should platform | were to platform hoặc should platform | were to platform hoặc should platform | were to platform hoặc should platform | were to platform hoặc should platform |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | platform | — | let’s platform | platform | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "platform", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Từ có nghĩa bóng
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
Từ khóa » Phát âm Platform
-
PLATFORM | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Platform - Tiếng Anh - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'platform' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Platform/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Platform Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Liulo - Podcast & Audio Platform
-
PLATFORM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Platform Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Platform Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Platform Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Từ điển Anh Việt "platform" - Là Gì?
-
Từ điển Anh Việt "loading Platform" - Là Gì?
-
Qlik | Analytics & Data Integration Platform