Platform Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
Có thể bạn quan tâm
- Trang Chủ
- Tiếng ViệtEnglish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng platform
platform /'plætfɔ:m/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nền, bục, bệ sân ga chỗ đứng ở hai đầu toa (xe lửa...) chỗ đứng (xe khách...)entrance platform of a bus → chỗ đứng ở cửa vào xe buýt bục giảng, bục diễn thuyết, diễn đàn (nghĩa bóng) (the platform) thuật nói, thuật diễn thuyết (nghĩa bóng) cương lĩnh chính trị (của một đảng)ngoại động từ
đặt trên nền, đặt trên bụcnội động từ
nói trên bục, diễn thuyết trên diễn đàn ← Xem thêm từ plates Xem thêm từ platformist →Các câu ví dụ:
1. Masan Resources called the transaction "a strategic step" in executing its vision to become a leading vertically integrated high-tech industrial materials platform in the world as it moves into midstream tungsten products.
Nghĩa của câu:Masan Resources gọi giao dịch này là "một bước đi chiến lược" trong việc thực hiện tầm nhìn trở thành một nền tảng vật liệu công nghiệp công nghệ cao tích hợp theo chiều dọc hàng đầu trên thế giới khi chuyển sang sản xuất các sản phẩm vonfram trung nguồn.
Xem thêm →2. Related news: > ASEAN deadlocked on South China Sea after Cambodia blocks statement > China upset by US Republican platform on South China Sea, Tibet > U.
Nghĩa của câu:Tin liên quan:> ASEAN bế tắc trên Biển Đông sau tuyên bố chặn Campuchia> Trung Quốc khó chịu trước nền tảng của Đảng Cộng hòa Mỹ trên Biển Đông, Tây Tạng> U.
Xem thêm →3. Kobiton, which provides a platform for app developers to test their products, said in a statement that the acquisition would help customers deliver apps of higher quality faster by utilizing artificial intelligence.
Nghĩa của câu:Kobiton, công ty cung cấp nền tảng cho các nhà phát triển ứng dụng thử nghiệm sản phẩm của họ, cho biết trong một tuyên bố rằng việc mua lại sẽ giúp khách hàng cung cấp các ứng dụng có chất lượng cao hơn nhanh hơn bằng cách sử dụng trí thông minh nhân tạo.
Xem thêm →4. Its platform is used by over 60,000 developers worldwide.
Nghĩa của câu:Nền tảng của nó được sử dụng bởi hơn 60.000 nhà phát triển trên toàn thế giới.
Xem thêm →5. Microsoft text-to-speech voices are speech synthesizers that work with software such as Microsoft Speech API (SAPI) or the Microsoft Speech Server platform.
Xem thêm → Xem tất cả câu ví dụ về platform /'plætfɔ:m/Từ vựng liên quan
at for form la lat or p pl pla plat rmLink Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý Loading…Từ khóa » Phát âm Platform
-
PLATFORM | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Platform - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Platform - Tiếng Anh - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'platform' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Platform/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Platform Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Liulo - Podcast & Audio Platform
-
PLATFORM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Platform Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Platform Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Từ điển Anh Việt "platform" - Là Gì?
-
Từ điển Anh Việt "loading Platform" - Là Gì?
-
Qlik | Analytics & Data Integration Platform