Platform/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ platform/ tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | platform/ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ platform/Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
platform/ tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ platform/ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ platform/ tiếng Anh nghĩa là gì.
Thuật ngữ liên quan tới platform/
- slavocracy tiếng Anh là gì?
- bushed tiếng Anh là gì?
- ejaculated tiếng Anh là gì?
- endocyst tiếng Anh là gì?
- consensuses tiếng Anh là gì?
- dentilingual tiếng Anh là gì?
- blockade-runner tiếng Anh là gì?
- benediction tiếng Anh là gì?
- satirist tiếng Anh là gì?
- androgamete tiếng Anh là gì?
- cab-driver tiếng Anh là gì?
- ozonometry tiếng Anh là gì?
- lushed tiếng Anh là gì?
- sunk tiếng Anh là gì?
- ectal tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của platform/ trong tiếng Anh
platform/ có nghĩa là: Không tìm thấy từ platform/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!
Đây là cách dùng platform/ tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ platform/ tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
Không tìm thấy từ platform/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!
Từ khóa » Phát âm Platform
-
PLATFORM | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Platform - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Platform - Tiếng Anh - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'platform' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Platform Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Liulo - Podcast & Audio Platform
-
PLATFORM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Platform Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Platform Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Platform Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Từ điển Anh Việt "platform" - Là Gì?
-
Từ điển Anh Việt "loading Platform" - Là Gì?
-
Qlik | Analytics & Data Integration Platform