Rán - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zaːn˧˥ | ʐa̰ːŋ˩˧ | ɹaːŋ˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɹaːn˩˩ | ɹa̰ːn˩˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𠡧: rướn, rấn, ráng, rắn, rớn, rán, rặn
- 炟: rán
- 𠡎: ráng, rán
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- ràn
- rạn
- rằn
- rặn
- rấn
- ran
- răn
- rắn
- rân
- rận
Động từ
rán
- Làm cho chín trong dầu mỡ đun sôi. Đậu phụ rán vàng. Cá rán. Rán mỡ (làm cho thành mỡ nước chín).
- (Cũ; id.) . Ráng. Rán sức.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “rán”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Rán
-
Nghĩa Của Từ Rán - Từ điển Việt
-
Rán Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Rán Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Rán Là Gì, Nghĩa Của Từ Rán | Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "rán" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Rán Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
"Ráng Lên" Hay "Rán Lên"? Nghĩa Của Rán Và Ráng
-
Tiếng Việt Giàu đẹp - “RÁNG LÊN” HAY “RÁN LÊN”? Khi Muốn động ...
-
Rán Sành Ra Mỡ - Mèo Mả Gà đồng - Ruột để Ngoài Ra - Mò Kim đáy Bể
-
Trong Tiếng Mông Cổ, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Ví Dụ Sử Dụng
-
Rán Sành Ra Mỡ - Từ điển Thành Ngữ, Tục Ngữ Việt Nam
-
Giải Thích ý Nghĩa Rán Sành Ra Mỡ Là Gì?
-
RÁN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tra Từ: Rán - Từ điển Hán Nôm