Rạng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| za̰ːʔŋ˨˩ | ʐa̰ːŋ˨˨ | ɹaːŋ˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɹaːŋ˨˨ | ɹa̰ːŋ˨˨ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𠓁: rạng
- 𣋃: sáng, rạng
- 𠓇: sáng, rạng
- : rạng
- 煬: dượng, rạng, dương, rang, sượng, dạng
- 𤍎: rạng, rang, sắng
- 羕: nhường, dáng, rạng, dường, dạng
- 𤎔: ràng, rạng, dạng
- 朗: sang, lứng, lung, lửng, lẵng, lẳng, lảng, lặng, lãng, lăng, sáng, rạng, láng, lựng, rang, lững, lắng
- 𤏬: sáng, rạng
- 𤎜: ràng, rậng, sáng, rạng, rang, sắng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- ráng
- rang
- rằng
- ràng
- răng
- rặng
Tính từ
rạng
- Mới hé sáng. Trời đã rạng.
- Chói lọi, vẻ vang. Rạng vẻ ông cha.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “rạng”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Rạng Sáng
-
Từ Rạng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "rạng" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Rạng Sáng Bằng Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Rạng - Từ điển Việt
-
Rạng Sáng Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Rạng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
RẠNG SÁNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Khi Nào Là Rạng Sáng? - VnExpress
-
Từ Điển - Từ Ràng Rạng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Xem Lại Cúp C1 Rạng Sáng Nay
-
Trực Tiếp Cúp C1 Rạng Sáng Nay - FBA UNLP
-
Chạng Vạng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Rạng Sáng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky