Recycled Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ recycled tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | recycled (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ recycledBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
recycled tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ recycled trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ recycled tiếng Anh nghĩa là gì.
recycle* nội động từ- tái sinh (vật liệu đã dùng để dùng lại)- phục hồi, tái chế (sản phẩm tự nhiên)recycle- (máy tính) chu trình lặp
Thuật ngữ liên quan tới recycled
- turbo-compressor tiếng Anh là gì?
- forward current tiếng Anh là gì?
- plague-stricken tiếng Anh là gì?
- gastroenteritides tiếng Anh là gì?
- amplitude balance tiếng Anh là gì?
- communicant tiếng Anh là gì?
- unanalysable tiếng Anh là gì?
- galvanist tiếng Anh là gì?
- supreme tiếng Anh là gì?
- penumbra tiếng Anh là gì?
- electrosurgical tiếng Anh là gì?
- unimposing tiếng Anh là gì?
- prodigally tiếng Anh là gì?
- contraband tiếng Anh là gì?
- routine-minded tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của recycled trong tiếng Anh
recycled có nghĩa là: recycle* nội động từ- tái sinh (vật liệu đã dùng để dùng lại)- phục hồi, tái chế (sản phẩm tự nhiên)recycle- (máy tính) chu trình lặp
Đây là cách dùng recycled tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ recycled tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
recycle* nội động từ- tái sinh (vật liệu đã dùng để dùng lại)- phục hồi tiếng Anh là gì? tái chế (sản phẩm tự nhiên)recycle- (máy tính) chu trình lặp
Từ khóa » Tái Chế đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Tái Chế Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Tái Chế In English - Glosbe Dictionary
-
TÁI CHẾ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tái Chế Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tái Chế Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Tái Chế Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất Năm 2022 | Trị-gà
-
'tái Chế' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
RECYCLE BIN | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Việt Anh "sự Tái Chế" - Là Gì?
-
Thùng Rác Tiếng Anh Là Gì -1 Số Ví Dụ - .vn
-
GIẤY TÁI CHẾ Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex Mới Nhất Năm 2022
-
Tái Chế Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Unit 10: Recycling (Tái Chế)- Tiếng Anh Lớp 8 - HocTapHay
recycled (phát âm có thể chưa chuẩn)