Tái Chế Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- tái chế
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
tái chế tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ tái chế trong tiếng Trung và cách phát âm tái chế tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tái chế tiếng Trung nghĩa là gì.
tái chế (phát âm có thể chưa chuẩn)
更生; 再生; 还魂 《对某种废品加工, (phát âm có thể chưa chuẩn) 更生; 再生; 还魂 《对某种废品加工, 使恢复原有性能, 成为新的产品。》vải tái chế更生布。cao su tái chế还魂橡胶。giấy tái chế再生纸。cao su tái chế再生橡胶。vật liệu tái chế再生材料。Nếu muốn tra hình ảnh của từ tái chế hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- lỗ cắm tai nghe tiếng Trung là gì?
- thiết bị bơi lội tiếng Trung là gì?
- đường xá tiếng Trung là gì?
- mâm đèn tiếng Trung là gì?
- mũ bình thiên tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tái chế trong tiếng Trung
更生; 再生; 还魂 《对某种废品加工, 使恢复原有性能, 成为新的产品。》vải tái chế更生布。cao su tái chế还魂橡胶。giấy tái chế再生纸。cao su tái chế再生橡胶。vật liệu tái chế再生材料。
Đây là cách dùng tái chế tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tái chế tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 更生; 再生; 还魂 《对某种废品加工, 使恢复原有性能, 成为新的产品。》vải tái chế更生布。cao su tái chế还魂橡胶。giấy tái chế再生纸。cao su tái chế再生橡胶。vật liệu tái chế再生材料。Từ điển Việt Trung
- sơ suất tiếng Trung là gì?
- giáng trả lại tiếng Trung là gì?
- xách theo tiếng Trung là gì?
- Huy Kịch tiếng Trung là gì?
- chữa lại tiếng Trung là gì?
- phá thai tiếng Trung là gì?
- ăn cơm hớt tiếng Trung là gì?
- đi đời nhà ma tiếng Trung là gì?
- buổi liên hoan văn nghệ có đơn ca độc tấu tiếng Trung là gì?
- người nghiện thuốc tiếng Trung là gì?
- ngoáp tiếng Trung là gì?
- xối nước tiếng Trung là gì?
- nhũ tương tiếng Trung là gì?
- cầm phổ tiếng Trung là gì?
- nghiến răng tiếng Trung là gì?
- loài chim dưới nước tiếng Trung là gì?
- núng niếng tiếng Trung là gì?
- khèn tiếng Trung là gì?
- lúc mặt trời lặn tiếng Trung là gì?
- thùng đựng đồ tiếng Trung là gì?
- tử tiếng Trung là gì?
- sắc lệnh tiếng Trung là gì?
- khổ sở tiếng Trung là gì?
- cộng sự tiếng Trung là gì?
- bánh cuốn tiếng Trung là gì?
- kháng độc tiếng Trung là gì?
- tên gọi luật lữ tiếng Trung là gì?
- ngộ hiểm tiếng Trung là gì?
- người viết kịch bản chương trình truyền hình tiếng Trung là gì?
- chớp lạch tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Tái Chế đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Tái Chế Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Tái Chế In English - Glosbe Dictionary
-
TÁI CHẾ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tái Chế Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tái Chế Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Tái Chế Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất Năm 2022 | Trị-gà
-
'tái Chế' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
RECYCLE BIN | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Việt Anh "sự Tái Chế" - Là Gì?
-
Recycled Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Thùng Rác Tiếng Anh Là Gì -1 Số Ví Dụ - .vn
-
GIẤY TÁI CHẾ Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex Mới Nhất Năm 2022
-
Unit 10: Recycling (Tái Chế)- Tiếng Anh Lớp 8 - HocTapHay