Tái Chế Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
recycle, reclaim, recycling là các bản dịch hàng đầu của "tái chế" thành Tiếng Anh.
tái chế verb + Thêm bản dịch Thêm tái chếTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
recycle
verbto break down and reuse component materials
Chúng tôi phải sử dụng những miếng nhựa tái chế.
We had to replace them with recyclable plastic.
en.wiktionary2016 -
reclaim
verb noun Glosbe-Trav-CDMultilang -
recycling
noun verbQuá trình này không chỉ giúp tái chế chúng, mà còn là tái chế vĩnh viễn.
This process is able not just to recycle them, but to recycle them infinitely.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- to recycle
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " tái chế " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Tái chế + Thêm bản dịch Thêm Tái chếTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
recycling
noun verbprocess using materials into new products to prevent waste of potentially useful materials
Tái chế là điều cuối cùng tôi muốn làm.
recycling is the last point I want to make;
wikidata
Bản dịch "tái chế" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tái Chế đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Tái Chế In English - Glosbe Dictionary
-
TÁI CHẾ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tái Chế Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tái Chế Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Tái Chế Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất Năm 2022 | Trị-gà
-
'tái Chế' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
RECYCLE BIN | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Việt Anh "sự Tái Chế" - Là Gì?
-
Recycled Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Thùng Rác Tiếng Anh Là Gì -1 Số Ví Dụ - .vn
-
GIẤY TÁI CHẾ Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex Mới Nhất Năm 2022
-
Tái Chế Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Unit 10: Recycling (Tái Chế)- Tiếng Anh Lớp 8 - HocTapHay