Results For Người Sùng đạo Translation From Vietnamese To English
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
người sùng đạo
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
Ông là người sùng đạo?
English
you are a godly man?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
bố tôi là người sùng đạo.
English
my daddy was religious.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
họ là những người sùng đạo.
English
these are deeply religious people.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
rosa không phải là một người sùng đạo.
English
rosa didn't believe.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
mày là người sùng đạo đúng không, lake?
English
of course, you are religious man, mr. lake?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
mày nhận thấy mình là một người mỹ sùng đạo.
English
you see yourself as a religion... america.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
họ rất sùng đạo.
English
they're reverent.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
anh là kiểu người gì, ngu ngốc hay sùng đạo vậy?
English
- what are you, stupid or catholic?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
tôi là một nhà khảo cổ, chứ đâu phải là một người sùng đạo.
English
i'm an archaeologist, not a religious fanatic.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
em gái tôi rất sùng đạo...
English
my sister was a devout catholic.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
hắn sùng đạo như một con heo.
English
he's about as religious as a hog.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
nếu đó là một tôn giáo, thì tôi là người sùng đạo. một kẻ cuồng tín.
English
if it's a religion, you could call me devout.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
rất nghiêm khắc và rất sùng đạo.
English
she was very strict... and very religious.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
tôi không hề nhận ra cô là một người sùng tín vậy!
English
i never took you for a bible-thumper.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
buồn tẻ, khô khan, chán chường, phải, nhưng không phải là 1 người sùng đạo.
English
charmless, rigid, a bore, yes, but not a godly man.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
Để giữ gìn sự sùng đạo của mình ư?
English
make you pious?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
tổng trấn. tôi nhờ đến ngài như một người do thái sùng đạo, đừng để cho người này bị giết.
English
governor, i ask as a devout jew do not allow this man to be murdered.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
chồng tôi và tôi... có thời rất sùng đạo.
English
my husband and i were very devout at one time.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
không có nghĩa là anh sùng đạo chứ hả, castle.
English
i didn't take you for a religious man, castle.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
chúng ta có thể tranh cãi về lời nói của ngài ấy, nhưng ta không thể không cho một người hồi sùng đạo đi vào đền thờ.
English
we may dispute his words, but we cannot deny a devout jew entry to the temple.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Add a translation
Get a better translation with 8,266,254,525 human contributions
Users are now asking for help:
' symbol (Spanish>English)avec les meilleurs voeux (French>English)mai raiseflame company se hu (Hindi>English)ram avtar (Lao>English)আমি বাহিরে বসে আছি (Bengali>English)flower snake in tamil (English>Tamil)oras sa alaska (Tagalog>English)pabugso bugsong damdamin (Tagalog>English)micro managers (English>Arabic)kullu amanthum (English>Arabic)ano ginagawa mo ngayon (Tagalog>English)viado vai se fude seu desgraçado (Portuguese>English)hoitomenetelmät (Finnish>German)in shirya (Hausa>English)polysémie (Dutch>Slovak)maksud do i know u (Hindi>English)tale (Czech>Dutch)makatula ka (Tagalog>English)tomando en cuenta la situacion que el no esta (Spanish>Uzbek)رهانكَ (Arabic>Italian) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Sùng đạo Tiếng Anh Là Gi
-
SÙNG ĐẠO - Translation In English
-
Sùng đạo In English - Glosbe Dictionary
-
Phép Tịnh Tiến Sùng đạo Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
SÙNG ĐẠO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SÙNG ĐẠO In English Translation - Tr-ex
-
"sùng đạo" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Sùng đạo Bằng Tiếng Anh
-
Sùng đạo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "sùng đạo" - Là Gì?
-
Quá Sùng đạo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Sùng đạo - Từ điển Việt
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Tôn Giáo - StudyTiengAnh