SÙNG ĐẠO In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " SÙNG ĐẠO " in English? SAdjectiveNounsùng đạoreligioustôn giáotusùng đạodevoutsùng đạomộ đạonhiệt thànhđạo đứcsùng mộthuần thànhnhững tín đồngoan đạothành kínhngườipiousngoan đạođạo đứcsùng đạođạo hạnhmộ đạosùng kínhsùng tínsùng mộdevotionalsùng kínhsùng đạođạo đứcnguyệntín ngưỡngsùng mộsùng tínlòng mộ đạotôn sùngpietylòng đạo đứclònglòng mộ đạođạo đứclòng đạo hạnhlòng sùng đạolòng sùng mộkínhlòng sùng kínhdevoteestín đồngười sùng đạongười sùng kính
Examples of using Sùng đạo in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
sùngsùngsùngadjectivedevoutdevotionalsùngnounworshippersđạoadverbđạotaodaođạonounactđạoadjectivemoral SSynonyms for Sùng đạo
ngoan đạo tôn giáo tu religious súng đạnsúng để bảo vệTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English sùng đạo Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Sùng đạo Tiếng Anh Là Gi
-
SÙNG ĐẠO - Translation In English
-
Sùng đạo In English - Glosbe Dictionary
-
Phép Tịnh Tiến Sùng đạo Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
SÙNG ĐẠO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"sùng đạo" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Sùng đạo Bằng Tiếng Anh
-
Sùng đạo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Results For Người Sùng đạo Translation From Vietnamese To English
-
Từ điển Việt Anh "sùng đạo" - Là Gì?
-
Quá Sùng đạo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Sùng đạo - Từ điển Việt
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Tôn Giáo - StudyTiengAnh