Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Tôn Giáo - StudyTiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Trong tiếng Việt cũng như trong tiếng Anh, TÔN GIÁO là một từ vô cùng quen thuộc, xuất hiện phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Vậy TÔN GIÁO trong tiếng Anh là gì và có những từ vựng nào về TÔN GIÁO? Để giải đáp cho câu hỏi này, mời các bạn theo dõi bài viết sau đây nhé!
1. Định nghĩa
TÔN GIÁO trong tiếng Anh là RELIGION, được phát âm là /rɪˈlɪdʒ.ən/. Đây là từ chỉ có một cách phát âm duy nhất và cách đọc cũng không quá khó, chính vì vậy mọi người hoàn toàn có thể xem các video hướng dẫn và tự luyện tại nhà để có thể phát âm thật chính xác.
(Hình ảnh minh hoạ cho từ TÔN GIÁO - RELIGION )
2. Các từ / cụm từ / thành ngữ về Tôn giáo (religion)
Từ / cụm từ / thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
get religion |
|
|
religious (adj) |
|
|
pray | to speak to a god either privately or in a religious ceremony in order to express love, admiration, or thanks or in order to ask for something
(nói với Chúa một cách kín đáo hoặc công khai trong một buổi lễ tôn giáo để bày tỏ lòng kính yêu, sự ngưỡng mộ, hoặc biết ơn hoặc để cầu mong một điều gì đó) |
|
pray over (something) | to pray to God or some other deity in order to receive guidance or solace about some issues.
(cầu nguyện, ước nguyện với Chúa hoặc các vị thần khác với mong ước nhận được sự chỉ dẫn hoặc niềm an ủi về những vấn đề đang gặp phải.) |
|
deathbed conversion | The adoption of a particular religion when one's death is near.
(Sự tiếp nhận một tôn giáo cụ thể khi ai đó đang ở ngưỡng cửa tử) |
|
convert (in)to (something) | to leave one religion in order to follow another one. (rời một tôn giáo để theo một tôn giáo khác) To cause someone to leave one religion in order to follow another one. (Làm cho ai đó rời bỏ một tôn giáo để theo một tôn giáo khác.) |
|
kick with other foot | To belong to a different religion or religious order
(thuộc về một tôn giáo khác hoặc theo một trật tự tôn giáo khác) |
|
confirm (one) in (something) | To incorporate one more thoroughly into a religion through a specific ceremony.
Kết hợp chặt chẽ thêm một tôn giáo một cách cẩn thận,tỉ mỉ với một tôn giáo thông qua một nghi lễ đặc biệt. |
|
(Hình ảnh minh hoạ cho từ PRAY)
Trên đây là những cụm từ, thành ngữ, từ có liên quan đến TÔN GIÁO - RELIGION. Có thể có những cụm từ bạn đọc chưa biết bởi đầy là một chủ đề không quá quen thuộc với chúng ta, nhưng hy vọng sau bài viết này, bạn đọc sẽ có cái nhìn rộng hơn về chủ đề này.
HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ
Khám phá ngay !- 3 Trang Web Luyện Nghe Tiếng Anh hiệu quả tại nhà ai cũng nên biết !
- On the Internet hay In the Internet !? Sử dụng cái nào đúng trong Tiếng Anh
- Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Phòng Ngủ (Bedroom)
- Fall Into là gì và cấu trúc cụm từ Fall Into trong câu Tiếng Anh
- 1 Kilobyte (Kb) bằng bao nhiêu Megabyte (Mb), Byte (B), Gigabyte (Gb)
- "Tôm Hùm" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- “Khu chế xuất” trong tiếng Anh: Định nghĩa, ví dụ
- Talk Over là gì và cấu trúc cụm từ Talk Over trong câu Tiếng Anh
- "Đậu Xanh" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Từ khóa » Sùng đạo Tiếng Anh Là Gi
-
SÙNG ĐẠO - Translation In English
-
Sùng đạo In English - Glosbe Dictionary
-
Phép Tịnh Tiến Sùng đạo Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
SÙNG ĐẠO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SÙNG ĐẠO In English Translation - Tr-ex
-
"sùng đạo" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Sùng đạo Bằng Tiếng Anh
-
Sùng đạo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Results For Người Sùng đạo Translation From Vietnamese To English
-
Từ điển Việt Anh "sùng đạo" - Là Gì?
-
Quá Sùng đạo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Sùng đạo - Từ điển Việt