Rhyme Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
rhyme nghĩa là gì trong Tiếng Việt?rhyme nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhyme giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhyme.

Từ điển Anh Việt

  • rhyme

    /raim/

    * danh từ ((cũng) rime)

    (thơ ca) văn

    it is there for rhyme sake: phải đặt vào đấy cho nó có vần

    ((thường) số nhiều) bài thơ; những câu thơ có vần

    to write bad rhymes: làm thơ tồi

    there is neither rhyme reason about it

    cái đó chẳng có nghĩa lý gì

    without rhyme or reason

    vô lý

    * nội động từ ((cũng) rime)

    ăn vần (với nhau)

    mine and shine rhyme well: hai từ mine và shine ăn vần với nhau

    làm thơ

    * ngoại động từ ((cũng) rime)

    đặt thành thơ (một bài văn xuôi)

    làm cho từ này ăn vần với từ kia

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rhyme

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    vần

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rhyme

    correspondence in the sounds of two or more lines (especially final sounds)

    Synonyms: rime

    compose rhymes

    Synonyms: rime

    be similar in sound, especially with respect to the last syllable

    hat and cat rhyme

    Synonyms: rime

    Similar:

    verse: a piece of poetry

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • rhyme
  • rhymed
  • rhymer
  • rhymeless
  • rhymester
  • rhyme royal
  • rhyme tests
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Phiên âm Rhyme