Rhyme - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Danh từ
      • 1.1.1 Thành ngữ
    • 1.2 Nội động từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Danh từ

rhyme ((cũng) rime)

  1. (Thơ ca) Văn. it is there for rhyme sake — phải đặt vào đấy cho nó có vần
  2. (Thường Số nhiều) bài thơ
  3. những câu thơ có vần. to write bad rhymes — làm thơ tồi

Thành ngữ

  • there is neither rhyme reason about it: Cái đó chẳng có nghĩa lý gì.
  • without rhyme or reason: Vô lý.

Nội động từ

rhyme nội động từ ((cũng) rime)

  1. Ăn vần (với nhau). mine and shine rhyme well — hai từ mine và shine ăn vần với nhau
  2. Làm thơ.

Ngoại động từ

rhyme ngoại động từ ((cũng) rime)

  1. Đặt thành thơ (một bài văn xuôi).
  2. Làm cho từ này ăn vần với từ kia.

Chia động từ

rhyme
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to rhyme
Phân từ hiện tại rhyming
Phân từ quá khứ rhymed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại rhyme rhyme hoặc rhymest¹ rhymes hoặc rhymeth¹ rhyme rhyme rhyme
Quá khứ rhymed rhymed hoặc rhymedst¹ rhymed rhymed rhymed rhymed
Tương lai will/shall²rhyme will/shallrhyme hoặc wilt/shalt¹rhyme will/shallrhyme will/shallrhyme will/shallrhyme will/shallrhyme
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại rhyme rhyme hoặc rhymest¹ rhyme rhyme rhyme rhyme
Quá khứ rhymed rhymed rhymed rhymed rhymed rhymed
Tương lai weretorhyme hoặc shouldrhyme weretorhyme hoặc shouldrhyme weretorhyme hoặc shouldrhyme weretorhyme hoặc shouldrhyme weretorhyme hoặc shouldrhyme weretorhyme hoặc shouldrhyme
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại rhyme let’s rhyme rhyme
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “rhyme”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=rhyme&oldid=1907304” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Nội động từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục rhyme 43 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Phiên âm Rhyme