Rhyme - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Danh từ
rhyme ((cũng) rime)
- (Thơ ca) Văn. it is there for rhyme sake — phải đặt vào đấy cho nó có vần
- (Thường Số nhiều) bài thơ
- những câu thơ có vần. to write bad rhymes — làm thơ tồi
Thành ngữ
- there is neither rhyme reason about it: Cái đó chẳng có nghĩa lý gì.
- without rhyme or reason: Vô lý.
Nội động từ
rhyme nội động từ ((cũng) rime)
- Ăn vần (với nhau). mine and shine rhyme well — hai từ mine và shine ăn vần với nhau
- Làm thơ.
Ngoại động từ
rhyme ngoại động từ ((cũng) rime)
- Đặt thành thơ (một bài văn xuôi).
- Làm cho từ này ăn vần với từ kia.
Chia động từ
rhyme| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to rhyme | |||||
| Phân từ hiện tại | rhyming | |||||
| Phân từ quá khứ | rhymed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | rhyme | rhyme hoặc rhymest¹ | rhymes hoặc rhymeth¹ | rhyme | rhyme | rhyme |
| Quá khứ | rhymed | rhymed hoặc rhymedst¹ | rhymed | rhymed | rhymed | rhymed |
| Tương lai | will/shall²rhyme | will/shallrhyme hoặc wilt/shalt¹rhyme | will/shallrhyme | will/shallrhyme | will/shallrhyme | will/shallrhyme |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | rhyme | rhyme hoặc rhymest¹ | rhyme | rhyme | rhyme | rhyme |
| Quá khứ | rhymed | rhymed | rhymed | rhymed | rhymed | rhymed |
| Tương lai | weretorhyme hoặc shouldrhyme | weretorhyme hoặc shouldrhyme | weretorhyme hoặc shouldrhyme | weretorhyme hoặc shouldrhyme | weretorhyme hoặc shouldrhyme | weretorhyme hoặc shouldrhyme |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | rhyme | — | let’s rhyme | rhyme | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “rhyme”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Nội động từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Phiên âm Rhyme
-
RHYME | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Rhyme Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Rhymes Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'rhyme' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Rhyme Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Rhyme Là Gì ? (Từ Điển Anh Rhyme Là Gì, Nghĩa ... - Mister
-
Rhymes Là Gì - Rhyme Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt
-
Rhyme Là Gì, Nghĩa Của Từ Rhyme | Từ điển Anh - Việt
-
Rhyme/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Rhyme Là Gì ? (Từ Điển Anh Rhyme Là Gì, Nghĩa ...
-
Từ điển Anh Việt "rhyming" - Là Gì?