Right-handed Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
thuận tay phải, bên phải, bằng tay phải là các bản dịch hàng đầu của "right-handed" thành Tiếng Việt.
right-handed adjective noun ngữ pháp(not comparable) Intended to be worn on, or used by the right hand. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm right-handedTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
thuận tay phải
You're right-handed, but you have two Different color pen marks on your left hand.
Anh thuận tay phải, nhưng anh có dấu 2 màu mực khác nhau trên tay trái.
GlosbeMT_RnD -
bên phải
nounAnd you would sit at my right hand and judge the nations.
Và anh sẽ ngồi ngay bên phải tôi.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
bằng tay phải
Whenever I should have had a gun in my right hand, I thought of you.
Mỗi khi cần bắn bằng tay phải... tao lại nhớ đến mày.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
hợp tay phải
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " right-handed " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "right-handed" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Right-handed
-
Ý Nghĩa Của Right-handed Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Right-handed | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Right-hander Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'right-handed' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
Nghĩa Của Từ : Right-handed | Vietnamese Translation
-
ARE RIGHT-HANDED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Right-handed - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Right-hand - Từ Điển Toán Học
-
Nghĩa Của Từ Right-handed Là Gì
-
Right-handed/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'right-handed' Trong Từ điển Lạc Việt