Rush - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Nội động từ
    • 1.5 Ngoại động từ
      • 1.5.1 Chia động từ
    • 1.6 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: RUSH Rush

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/ɹʌʃ/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Từ đồng âm: Rush
  • Vần: -ʌʃ

Danh từ

rush /ˈrəʃ/

  1. (Thông tục) Cây bấc.
  2. Vật vô giá trị. not worth a rush — không có giá trị gì; không đáng đồng kẽm don't care a rush — cóc cần gì cả

Danh từ

rush /ˈrəʃ/

  1. Sự xông lên; sự cuốn đi (của dòng nước). to make a rush at someone — xông vào ai to be swept by the rush of the river — bị nước sông cuốn đi
  2. Sự đổ xô vào (đi tìm vàng, mua một cái gì... ). rush of armaments — sự chạy đua vũ trang
  3. Sự vội vàng, sự gấp. to have a rush for something done — vội làm cho xong việc gì
  4. Sự dồn lên đột ngột. a rush of blood to the head — sự dồn máu đột ngột lên đầu
  5. Luồng (hơi). a rush of air — một luồng không khí
  6. (Quân sự) Cuộc tấn công ồ ạt. to carry the citadel with a rush — tấn công ào ạt chiếm thành
  7. (Thể dục, thể thao) Sự phối hợp (của nhiều cầu thủ) dắt bóng lao lên tấn công (bóng đá).
  8. (Định ngữ) Vội gấp, cấp bách. rush work — (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) công việc gấp

Nội động từ

rush nội động từ /ˈrəʃ/

  1. Xông lên, lao vào. to rush forward — xông lên
  2. Đổ xô tới.
  3. Vội vã đi gấp. to rush to a conclusion — vội đi đến kết luận
  4. Chảy mạnh, chảy dồn. blood rushes to face — máu dồn lên mặt
  5. Xuất hiện đột ngột.

Ngoại động từ

rush ngoại động từ /ˈrəʃ/

  1. Xô, đẩy. to rush someone out of the room — xô người nào ra khỏi phòng
  2. (Quân sự) Đánh chiếm ào ạt. the enemy post was rushed — đồn địch bị đánh chiếm ào ạt
  3. (Từ lóng) Chém, lấy giá cắt cổ.
  4. Gửi đi gấp, đưa đi gấp; đưa thông qua vội vã. the reinforcements were rushed to the front — các toán quân tiếp viện được đưa gấp ra mặt trận to rush a bill through Parliament — đưa thông qua vội vã một dự luật ở nghị viện
  5. Tăng lên đột ngột. to rush up the prices — tăng giá hàng lên đột ngột

Chia động từ

rush
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to rush
Phân từ hiện tại rushing
Phân từ quá khứ rushed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại rush rush hoặc rushest¹ rushes hoặc rusheth¹ rush rush rush
Quá khứ rushed rushed hoặc rushedst¹ rushed rushed rushed rushed
Tương lai will/shall²rush will/shallrush hoặc wilt/shalt¹rush will/shallrush will/shallrush will/shallrush will/shallrush
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại rush rush hoặc rushest¹ rush rush rush rush
Quá khứ rushed rushed rushed rushed rushed rushed
Tương lai weretorush hoặc shouldrush weretorush hoặc shouldrush weretorush hoặc shouldrush weretorush hoặc shouldrush weretorush hoặc shouldrush weretorush hoặc shouldrush
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại rush let’s rush rush
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “rush”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ʁœʃ/

Danh từ

Số ít Số nhiều
rush/ʁœʃ/ rushes/ʁœʃ/

rush /ʁœʃ/

  1. Sự đổ xô. C’est un rush vers les plages — thực là một sự đổ xô đến bãi biển
  2. (Thể dục thể thao) Nước rút.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “rush”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=rush&oldid=2246943” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Từ đồng âm tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ʌʃ
  • Vần:Tiếng Anh/ʌʃ/1 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Nội động từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục rush 45 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Sự Vội Vã Tiếng Anh