Rush - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/ɹʌʃ/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Từ đồng âm: Rush
- Vần: -ʌʃ
Danh từ
rush /ˈrəʃ/
- (Thông tục) Cây bấc.
- Vật vô giá trị. not worth a rush — không có giá trị gì; không đáng đồng kẽm don't care a rush — cóc cần gì cả
Danh từ
rush /ˈrəʃ/
- Sự xông lên; sự cuốn đi (của dòng nước). to make a rush at someone — xông vào ai to be swept by the rush of the river — bị nước sông cuốn đi
- Sự đổ xô vào (đi tìm vàng, mua một cái gì... ). rush of armaments — sự chạy đua vũ trang
- Sự vội vàng, sự gấp. to have a rush for something done — vội làm cho xong việc gì
- Sự dồn lên đột ngột. a rush of blood to the head — sự dồn máu đột ngột lên đầu
- Luồng (hơi). a rush of air — một luồng không khí
- (Quân sự) Cuộc tấn công ồ ạt. to carry the citadel with a rush — tấn công ào ạt chiếm thành
- (Thể dục, thể thao) Sự phối hợp (của nhiều cầu thủ) dắt bóng lao lên tấn công (bóng đá).
- (Định ngữ) Vội gấp, cấp bách. rush work — (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) công việc gấp
Nội động từ
rush nội động từ /ˈrəʃ/
- Xông lên, lao vào. to rush forward — xông lên
- Đổ xô tới.
- Vội vã đi gấp. to rush to a conclusion — vội đi đến kết luận
- Chảy mạnh, chảy dồn. blood rushes to face — máu dồn lên mặt
- Xuất hiện đột ngột.
Ngoại động từ
rush ngoại động từ /ˈrəʃ/
- Xô, đẩy. to rush someone out of the room — xô người nào ra khỏi phòng
- (Quân sự) Đánh chiếm ào ạt. the enemy post was rushed — đồn địch bị đánh chiếm ào ạt
- (Từ lóng) Chém, lấy giá cắt cổ.
- Gửi đi gấp, đưa đi gấp; đưa thông qua vội vã. the reinforcements were rushed to the front — các toán quân tiếp viện được đưa gấp ra mặt trận to rush a bill through Parliament — đưa thông qua vội vã một dự luật ở nghị viện
- Tăng lên đột ngột. to rush up the prices — tăng giá hàng lên đột ngột
Chia động từ
rush| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to rush | |||||
| Phân từ hiện tại | rushing | |||||
| Phân từ quá khứ | rushed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | rush | rush hoặc rushest¹ | rushes hoặc rusheth¹ | rush | rush | rush |
| Quá khứ | rushed | rushed hoặc rushedst¹ | rushed | rushed | rushed | rushed |
| Tương lai | will/shall²rush | will/shallrush hoặc wilt/shalt¹rush | will/shallrush | will/shallrush | will/shallrush | will/shallrush |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | rush | rush hoặc rushest¹ | rush | rush | rush | rush |
| Quá khứ | rushed | rushed | rushed | rushed | rushed | rushed |
| Tương lai | weretorush hoặc shouldrush | weretorush hoặc shouldrush | weretorush hoặc shouldrush | weretorush hoặc shouldrush | weretorush hoặc shouldrush | weretorush hoặc shouldrush |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | rush | — | let’s rush | rush | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “rush”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ʁœʃ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| rush/ʁœʃ/ | rushes/ʁœʃ/ |
rush gđ /ʁœʃ/
- Sự đổ xô. C’est un rush vers les plages — thực là một sự đổ xô đến bãi biển
- (Thể dục thể thao) Nước rút.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “rush”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Từ đồng âm tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ʌʃ
- Vần:Tiếng Anh/ʌʃ/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Nội động từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Sự Vội Vã Tiếng Anh
-
Sự Vội Vã Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Sự Vội Vã In English - Glosbe Dictionary
-
SỰ VỘI VÃ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ VỘI VÃ - Translation In English
-
VỘI VÃ - Translation In English
-
TRONG SỰ VỘI VÀNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
VỘI VÃ LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Rush | Định Nghĩa Trong Từ điển Essential Tiếng Anh Mỹ
-
Hurry | Định Nghĩa Trong Từ điển Essential Tiếng Anh Mỹ
-
Hasted Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Hurrying | Vietnamese Translation
-
Sống Vội Tiếng Anh Là Gì - Hỏi Đáp
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'vội Vã' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh