SEARCHING FOR YOU Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

SEARCHING FOR YOU Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['s3ːtʃiŋ fɔːr juː]searching for you ['s3ːtʃiŋ fɔːr juː] tìm kiếm bạnsearch for youseek youfindlooking for youtìm ngươifind youlooking for yousearching for youseek youget yousee youtìm emfind youlook for yousearching for youto seek yousee youtìm cậufind youlooking for yousearching for youget youtìm côlooking for youfind herseek you outsearching for herto see youtìm kiếm ônglooking for himsought himfinding himsearching for him

Ví dụ về việc sử dụng Searching for you trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Wait, Searching for you….Chờ đã, đi Tìm anh….Over the mountains, searching for you.Vượt núi cả tìm anh.I kept searching for you in the hollow.Tôi vẫn tìm em trong áng thơ.Your customers are searching for you.Khách hàng đang tìm kiếm bạn.Ibara was searching for you, so I came to help.Ibara đang tìm cậu khắp nơi nên tớ cũng tới giúp.There are three men searching for you.Kìa có ba người đang tìm con.I have been searching for you for a long time, Marius.Chúng tôi đã tìm kiếm ông suốt một thời gian dài, Nicholas.I spent the past year searching for you.Tôi mất cả năm ngoái đi tìm cô.Now we are searching for you to partner with us to build a“win-win” team.Bây giờ chúng tôi đang tìm kiếm bạn để hợp tác với chúng tôi để xây dựng một đội" giành chiến thắng- thắng".Look, three men are searching for you.Kìa có ba người đang tìm con.They're searching for you.Họ đang tìm kiếm ông.Your potential patients are searching for you.Bệnh nhân tiềm năng đang tìm kiếm bạn.I have been searching for you, too, Padawan.Tớ đã tìm cậu, Phan ạ.".I have been all over this town searching for you.".Tôi chạy khắp thành phố để tìm anh.”.He might be searching for you.”.Có thể hắn hiện tại lại đang tìm ngươi.".Maestro, the Officers of the Night have been searching for you.Giáo sư, bọn GácĐêm đang truy tìm ông.Potential customers are searching for you on the internet.Khách hàng tiềm năng đang tìm kiếm bạn trên môi trường internet.Custom insights on where and how many people are searching for you.Hiểu biết Custom trên ở đâu và bao nhiêu người đang tìm kiếm bạn.There is A jobn't searching for you!Ta cũng đang có việc muốn tìm ngươi đâu!But ironically enough,most people will find your physical location by searching for you online.Nhưng trớ trêu thay, hầu hết mọi người sẽ tìm thấyvị trí thực của bạn bằng cách tìm kiếm bạn trực tuyến.I kept training and searching for you.Tôi vẫn tiếp tục học tập và tìm đến em.It's likely that they could be searching for you.Nó có khả năng rằng họ có thể là tìm kiếm cho bạn.Not just recruiters searching for you.Và chỉ một số nhà tuyển dụng đang tìm kiếm.That has begun for me now, feelings searching for you.Giờ đã bắt đầu với em, những cảm xúc đang tìm kiếm anh.You knew I was searching for You!”.Ngươi còn biết ta đang tìm ngươi!”.Jeanine's never gonna stop searching for you.Jeanine sẽ không bao giờ ngừng tìm kiếm cô.Your father and I have been searching for you for three days.Chồng bà và những người khác đã tìm kiếm bà trong ba ngày.So we designed color searching for you.Vì vậy, chúng tôi thiết kế màu tìm kiếm bạn.Here, we have done the searching for you!Ở đây, chúng tôi đã thực hiện tìm kiếm cho bạn!This means you canmore effectively find people who are searching for you and your brand across YouTube.Điều này có nghĩa là bạn có thểtìm kỹ hơn những người đang tìm kiếm bạn và thương hiệu của bạn trên YouTube.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 61, Thời gian: 0.0615

Searching for you trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - buscando para usted
  • Người pháp - recherche pour vous
  • Hà lan - je gezocht
  • Tiếng ả rập - يبحث
  • Kazakhstan - сені іздеп
  • Tiếng slovenian - išče
  • Tiếng do thái - מחפש אותך
  • Người hungary - téged keresni
  • Người serbian - te tražim
  • Tiếng slovak - ťa hľadala
  • Người ăn chay trường - те търся
  • Tiếng rumani - vă caută
  • Người trung quốc - 寻找你
  • Thái - ตามหาเจ้า
  • Thổ nhĩ kỳ - seni aramayı
  • Đánh bóng - cię szukać
  • Bồ đào nha - te procuro
  • Người ý - ricerca per voi
  • Tiếng phần lan - etsinyt sinua
  • Tiếng croatia - tražiti
  • Tiếng indonesia - mencari anda
  • Tiếng nga - искать тебя
  • Na uy - søker etter deg
  • Tiếng hindi - आप के लिए खोज

Từng chữ dịch

searchingtìm kiếmđang tìmtìm ratìm tòisearchingdanh từsearchingyoudanh từbạnemôngsearchtìm kiếmsearchdanh từsearch searching for worksearching google

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt searching for you English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dịch Từ Searching